Bản dịch của từ Wellies trong tiếng Việt
Wellies

Wellies (Noun)
(anh, new zealand, thông thường) giày bốt wellington.
Uk new zealand informal wellington boots.
She wore her wellies to the muddy festival last weekend.
Cô ấy đã đi ủng cao su đến lễ hội bùn cuối tuần trước.
He doesn't like wearing wellies at social gatherings.
Anh ấy không thích đi ủng cao su tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you own a pair of wellies for rainy days?
Bạn có một đôi ủng cao su cho những ngày mưa không?
"Wellies" là từ viết tắt của "Wellington boots", chỉ loại giày cao đến mắt cá chân, thường được làm bằng cao su hoặc nhựa, dùng để đi trong trời mưa hoặc địa hình lầy lội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "rain boots" hoặc "galoshes". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ và thành ngữ, với "wellies" có phần phổ biến hơn ở Anh Quốc.
Từ "wellies", viết tắt của "Wellington boots", xuất phát từ tên của công tước Wellington trong thế kỷ 19, người đã phổ biến loại giày ủng cao này. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "Wellington" và "boots". Trong lịch sử, wellies được thiết kế để bảo vệ chân trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt và đã trở thành biểu tượng cho phong cách thời trang và sự tiện lợi trong hoạt động ngoài trời. Hiện nay, chúng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, công nghiệp và các hoạt động mùa mưa.
Từ "wellies" là từ viết tắt của "wellington boots" (giày ống cao), thường được sử dụng trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi mô tả các hoạt động ngoài trời hoặc điều kiện thời tiết. Tần suất xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày khá phổ biến, nhất là trong ngữ cảnh thời tiết ẩm ướt, các hoạt động nông nghiệp hoặc khi tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ trong rừng. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương và báo chí, khi thảo luận về trang phục phù hợp cho những môi trường như vậy.