Bản dịch của từ Whiffle trong tiếng Việt
Whiffle

Whiffle (Noun)
A whiffle of wind rustled the leaves during the picnic yesterday.
Một cơn gió nhẹ làm xao động những chiếc lá trong buổi picnic hôm qua.
There was no whiffle of air in the crowded subway car.
Không có cơn gió nào trong toa tàu điện ngầm đông đúc.
Did you hear the whiffle of breeze at the outdoor concert?
Bạn có nghe thấy âm thanh gió nhẹ tại buổi hòa nhạc ngoài trời không?
Many soldiers had a whiffle during World War II for practicality.
Nhiều binh sĩ có kiểu tóc whiffle trong Thế chiến II để tiện lợi.
Not everyone liked the whiffle haircut in the 1940s.
Không phải ai cũng thích kiểu tóc whiffle trong những năm 1940.
Did soldiers prefer the whiffle over longer hairstyles during the war?
Các binh sĩ có thích kiểu tóc whiffle hơn kiểu tóc dài trong chiến tranh không?
Whiffle (Verb)
I could whiffle softly while discussing social issues at the meeting.
Tôi có thể thở nhẹ nhàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội ở cuộc họp.
They did not whiffle during the serious discussion about community problems.
Họ không thở nhẹ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề cộng đồng.
Did you whiffle when sharing your thoughts on social justice?
Bạn có thở nhẹ khi chia sẻ suy nghĩ của mình về công lý xã hội không?
Whiffle (động từ) là một thuật ngữ diễn tả hành động thổi nhẹ hay tạo ra âm thanh êm ái khi di chuyển hoặc khi hít vào. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "whiffle" không tồn tại dạng viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm, nơi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong trò chơi, thể thao hoặc trong miêu tả âm thanh của gió.
Từ "whiffle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện vào thế kỷ 16, có liên quan đến động từ "whiff", có nghĩa là "thổi nhẹ" hoặc "hơi thở nhẹ". Căn nguyên từ này có thể được truy nguyên về gốc tiếng Đức "wif" nghĩa là "hơi thở" hoặc "mùi hương". Trong ngữ cảnh hiện tại, "whiffle" được sử dụng để chỉ hành động thổi nhẹ hoặc di chuyển một cách không chắc chắn, phản ánh bản chất lỏng lẻo và thoáng đãng của từ nguyên thủy.
Từ "whiffle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh chung, "whiffle" thường được sử dụng để chỉ hành động hơi thở nhẹ hoặc tiếng động nhỏ, thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả thể chất, như khi nói về gió nhẹ hoặc âm thanh. Từ này có thể mang tính chất mô tả trong các tình huống thư giãn hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp