Bản dịch của từ Whiffle trong tiếng Việt

Whiffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiffle (Noun)

ˈɪfl
ˈɪfl
01

Một chuyển động nhẹ của không khí, hoặc âm thanh của chuyển động đó.

A slight movement of air or the sound of such a movement.

Ví dụ

A whiffle of wind rustled the leaves during the picnic yesterday.

Một cơn gió nhẹ làm xao động những chiếc lá trong buổi picnic hôm qua.

There was no whiffle of air in the crowded subway car.

Không có cơn gió nào trong toa tàu điện ngầm đông đúc.

Did you hear the whiffle of breeze at the outdoor concert?

Bạn có nghe thấy âm thanh gió nhẹ tại buổi hòa nhạc ngoài trời không?

02

Kiểu tóc rất ngắn của lính mỹ trong thế chiến thứ hai.

A very short haircut worn by us soldiers in the second world war.

Ví dụ

Many soldiers had a whiffle during World War II for practicality.

Nhiều binh sĩ có kiểu tóc whiffle trong Thế chiến II để tiện lợi.

Not everyone liked the whiffle haircut in the 1940s.

Không phải ai cũng thích kiểu tóc whiffle trong những năm 1940.

Did soldiers prefer the whiffle over longer hairstyles during the war?

Các binh sĩ có thích kiểu tóc whiffle hơn kiểu tóc dài trong chiến tranh không?

Whiffle (Verb)

ˈɪfl
ˈɪfl
01

Tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, giống như tiếng thở hoặc tiếng gió nhẹ.

Make a soft sound like that of breathing or a gentle wind.

Ví dụ

I could whiffle softly while discussing social issues at the meeting.

Tôi có thể thở nhẹ nhàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội ở cuộc họp.

They did not whiffle during the serious discussion about community problems.

Họ không thở nhẹ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề cộng đồng.

Did you whiffle when sharing your thoughts on social justice?

Bạn có thở nhẹ khi chia sẻ suy nghĩ của mình về công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiffle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiffle

Không có idiom phù hợp