Bản dịch của từ Whipsawed trong tiếng Việt
Whipsawed

Whipsawed (Verb)
Bị bóp nghẹt hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi hai áp lực cạnh tranh hoặc xung đột.
To be squeezed or affected adversely by two competing or conflicting pressures
Whipsawed (Noun)
Một tình huống mà một người bị kẹt giữa hai áp lực xung đột.
A situation where a person is caught between two conflicting pressures
Họ từ
Từ "whipsawed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ tình trạng khi một nhà đầu tư bị thiệt hại do sự biến động nhanh chóng của thị trường. Cụm từ này xuất phát từ hành động "whipsaw", mô tả tình huống mà giá cổ phiếu tăng và sau đó giảm mạnh, gây thiệt hại cho các nhà đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, "whipsawed" thường được dùng với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này hơn, chủ yếu dựa vào các từ ngữ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "whipsawed" có nguồn gốc từ động từ "whipsaw", kết hợp từ "whip" (roi, đòn đánh) và "saw" (cưa) trong tiếng Anh. Cụm từ này gợi lên hình ảnh của một cỗ máy cưa lớn, nơi mà người công nhân phải thao tác nhanh chóng để cưa gỗ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được chuyển đổi nghĩa, diễn tả tình trạng bị tác động mạnh mẽ từ hai phía trái ngược, đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính và chính trị, làm nổi bật sự bất ổn và khó khăn trong quyết định.
Từ "whipsawed" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính và kinh tế, mô tả tình trạng mà thị trường dao động mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến nhà đầu tư. Trong các phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra về Nghe, Nói, Đọc, Viết, cho thấy tần suất sử dụng không phổ biến. Tuy nhiên, trong các bài viết mang tính chuyên ngành, đặc biệt là phân tích thị trường, từ "whipsawed" có thể trở nên quan trọng khi mô tả những biến động mạnh mẽ.