Bản dịch của từ Widespread poverty trong tiếng Việt

Widespread poverty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread poverty (Noun)

wˈaɪdspɹˈɛd pˈɑvɚti
wˈaɪdspɹˈɛd pˈɑvɚti
01

Tình trạng có ít hoặc không có tiền, hàng hóa hoặc phương tiện sống.

The condition of having little or no money, goods, or means of support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái thiếu thốn nghiêm trọng các nhu cầu cơ bản, như thực phẩm, chỗ ở và quần áo.

A state of serious deprivation of basic needs, such as food, shelter, and clothing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ mà mọi người thiếu các nguồn tài chính để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu.

The extent to which people lack the financial resources to meet their essential needs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widespread poverty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] We are facing many crises, be it severe environmental degradation and and unfortunately most of them arise due to our selfishness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Widespread poverty

Không có idiom phù hợp