Bản dịch của từ Widowed trong tiếng Việt
Widowed
Adjective
Widowed (Adjective)
wˈɪdoʊd
wˈɪdoʊd
Ví dụ
Many widowed individuals face challenges in social interactions after loss.
Nhiều người góa vợ gặp khó khăn trong các tương tác xã hội sau mất mát.
Widowed people do not always receive adequate support from their communities.
Người góa vợ không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng.
Are widowed individuals included in local social support programs?
Người góa vợ có được bao gồm trong các chương trình hỗ trợ xã hội địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Widowed
Không có idiom phù hợp