Bản dịch của từ Widowed trong tiếng Việt
Widowed

Widowed (Adjective)
Many widowed individuals face challenges in social interactions after loss.
Nhiều người góa vợ gặp khó khăn trong các tương tác xã hội sau mất mát.
Widowed people do not always receive adequate support from their communities.
Người góa vợ không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng.
Are widowed individuals included in local social support programs?
Người góa vợ có được bao gồm trong các chương trình hỗ trợ xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "widowed" là tính từ chỉ trạng thái của một người, đặc biệt là phụ nữ, đã mất đi bạn đời do cái chết. Từ này thường được sử dụng để mô tả thực trạng cá nhân trong các ngữ cảnh xã hội, pháp lý và tâm lý. Qua nghiên cứu, "widowed" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả phát âm lẫn nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các cụm từ và cách diễn đạt trong văn viết.
Từ "widowed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "widwe", có nghĩa là "góa phụ", vốn bắt nguồn từ tiếng Latin "vidua", cũng chỉ người phụ nữ mất chồng. Sự thay đổi âm vị qua các thời kỳ đã làm phát triển từ này. Định nghĩa hiện tại của "widowed" không chỉ dừng lại ở khái niệm mất mát mà còn gợi nhắc về trạng thái cô đơn và nỗi đau tâm lý của người còn lại, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa lịch sử và ý nghĩa hiện nay của từ.
Từ "widowed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về gia đình hoặc các tình huống cảm xúc. Trong các văn bản học thuật hoặc báo chí, "widowed", thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người mất vợ hoặc chồng, thường trong các bối cảnh xã hội hoặc tâm lý. Từ này có thể gặp trong các bài viết nghiên cứu về tác động xã hội của việc mất mát và vấn đề tâm lý liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp