Bản dịch của từ Widow trong tiếng Việt
Widow

Widow(Noun)
Một con góa phụ.
A widowbird.
Dạng danh từ của Widow (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Widow | Widows |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "widow" trong tiếng Anh chỉ người phụ nữ đã mất chồng và chưa tái hôn. Trong khi đó, từ tương tự "widower" chỉ người đàn ông đã mất vợ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không thay đổi, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội và văn hóa. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, một từ khác là "widow's pension" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trợ cấp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào các vấn đề pháp lý liên quan đến di sản.
Từ "widow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vidua", mang nghĩa là người phụ nữ mất chồng. Trong lịch sử, khái niệm này đã tồn tại từ thời cổ đại, phản ánh vai trò xã hội và trạng thái kinh tế của phụ nữ. Sự đơn độc và quyền lợi trong xã hội của những người phụ nữ này được ghi nhận rõ nét trong các tài liệu văn hóa và pháp lý. Ngày nay, từ "widow" vẫn ám chỉ người phụ nữ sống sót sau khi chồng qua đời, thể hiện sự liên kết với quá trình mất mát và nỗi đau.
Từ "widow" (người góa chồng) xuất hiện với tần suất không đồng nhất trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, chăm sóc sức khỏe hoặc phúc lợi. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề gia đình hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và phân tích nhân vật trong bối cảnh đau thương và sự mất mát.
Họ từ
Từ "widow" trong tiếng Anh chỉ người phụ nữ đã mất chồng và chưa tái hôn. Trong khi đó, từ tương tự "widower" chỉ người đàn ông đã mất vợ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không thay đổi, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội và văn hóa. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, một từ khác là "widow's pension" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trợ cấp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào các vấn đề pháp lý liên quan đến di sản.
Từ "widow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vidua", mang nghĩa là người phụ nữ mất chồng. Trong lịch sử, khái niệm này đã tồn tại từ thời cổ đại, phản ánh vai trò xã hội và trạng thái kinh tế của phụ nữ. Sự đơn độc và quyền lợi trong xã hội của những người phụ nữ này được ghi nhận rõ nét trong các tài liệu văn hóa và pháp lý. Ngày nay, từ "widow" vẫn ám chỉ người phụ nữ sống sót sau khi chồng qua đời, thể hiện sự liên kết với quá trình mất mát và nỗi đau.
Từ "widow" (người góa chồng) xuất hiện với tần suất không đồng nhất trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, chăm sóc sức khỏe hoặc phúc lợi. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề gia đình hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn học và phân tích nhân vật trong bối cảnh đau thương và sự mất mát.
