Bản dịch của từ Widows trong tiếng Việt
Widows
Widows (Noun)
In the game Monopoly, Sarah was left as a widow after losing.
Trong trò chơi Monopoly, Sarah đã trở thành người không còn quân bài.
John was not a widow; he still had many game pieces left.
John không phải là người không còn quân bài; anh ấy vẫn còn nhiều quân.
Is Mark a widow in the card game we played last night?
Mark có phải là người không còn quân bài trong trò chơi tối qua không?
In the movie, the widows struggled to rebuild their lives after loss.
Trong bộ phim, những người phụ nữ góa chồng đã vật lộn để xây dựng lại cuộc sống.
The documentary did not focus on the widows of war victims.
Bộ phim tài liệu không tập trung vào những người phụ nữ góa chồng của các nạn nhân chiến tranh.
How do the widows cope with their grief in society today?
Những người phụ nữ góa chồng đối phó với nỗi đau của họ trong xã hội ngày nay như thế nào?
Many widows joined the support group in New York last month.
Nhiều góa phụ đã tham gia nhóm hỗ trợ ở New York tháng trước.
Few widows receive adequate financial help from the government.
Ít góa phụ nhận được sự hỗ trợ tài chính đầy đủ từ chính phủ.
Are there any widows in your community who need assistance?
Có góa phụ nào trong cộng đồng bạn cần hỗ trợ không?
Dạng danh từ của Widows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Widow | Widows |
Widows (Noun Countable)
Many widows in our community need support after their husbands pass away.
Nhiều góa phụ trong cộng đồng của chúng tôi cần hỗ trợ sau khi chồng họ qua đời.
Not all widows receive help from local charities during tough times.
Không phải tất cả góa phụ đều nhận được sự giúp đỡ từ các tổ chức từ thiện địa phương trong thời gian khó khăn.
How can we assist the widows in our neighborhood effectively?
Chúng ta có thể hỗ trợ các góa phụ trong khu phố của mình như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Widows cùng Chu Du Speak