Bản dịch của từ Wince trong tiếng Việt
Wince

Wince (Noun)
Her wince when he told the joke was noticeable.
Sự nhăn mặt của cô ấy khi anh ấy kể câu chuyện đùa thật đáng chú ý.
Sarah's wince at the awkward comment was unforgettable.
Sự nhăn mặt của Sarah trước lời nhận xét vụng về thật khó quên.
The wince on his face revealed his discomfort in the situation.
Sự nhăn mặt trên khuôn mặt anh ấy cho thấy sự khó chịu của anh ấy trong tình huống này.
The textile factory invested in a new wince for dyeing.
Nhà máy dệt đã đầu tư vào một loại vải dệt mới để nhuộm.
The workers carefully fed the fabric into the wince for coloring.
Các công nhân cẩn thận cho vải vào vải để nhuộm màu.
The wince efficiently moved the cloth through the dyeing process.
Máy dệt vải di chuyển vải qua quá trình nhuộm một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Wince (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wince | Winces |
Wince (Verb)
She wince when he mentioned her ex-boyfriend.
Cô nhăn mặt khi anh nhắc đến bạn trai cũ của cô.
Sarah wince at the thought of public speaking.
Sarah nhăn nhó khi nghĩ đến việc phải nói trước công chúng.
John wince as he recalled the embarrassing incident at the party.
John nhăn mặt khi nhớ lại sự việc đáng xấu hổ ở bữa tiệc.
Dạng động từ của Wince (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wincing |
Kết hợp từ của Wince (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try not to wince Cố gắng không nhăn mày | I try not to wince when discussing sensitive topics. Tôi cố gắng không co giật khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm. |
Cause somebody to wince Làm ai đau lòng | Her sarcastic comment caused him to wince in embarrassment. Bình luận mỉa mai của cô ấy khiến anh ta nhăn mặt vì xấu hổ. |
Make somebody wince làm ai đau đớn | His joke about her weight made her wince. Lời đùa về cân nặng của anh ta làm cô ấy nhăn mặt. |
See somebody wince Nhìn thấy ai đó co cẳng | I saw sarah wince when she heard the bad news. Tôi thấy sarah co mặt khi cô ấy nghe tin tức xấu. |
Họ từ
"Wince" là động từ chỉ hành động co rúm người lại do cảm giác đau đớn hoặc sợ hãi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "wincian" có nghĩa là "co lại". Trong tiếng Anh, "wince" sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "wince" thường được sử dụng để diễn tả phản ứng tự nhiên trước sự không thoải mái, như trong các tình huống hài hước hoặc khó xử.
Từ "wince" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wincian", có nghĩa là "co rúm lại" hoặc "nhăn mặt", bắt nguồn từ gốc Latin "vincire", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Lịch sử của từ này phản ánh cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn, thường đi kèm với phản ứng thể chất như co thắt cơ. Ý nghĩa hiện tại của "wince" thể hiện sự phản ứng ngay lập tức của cơ thể trước những cảm giác khó chịu hoặc kích thích mạnh mẽ, duy trì tính chất của sự co rúm lại từ nguyên gốc.
Từ "wince" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói, nơi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng vật lý khó chịu. Trong ngữ cảnh khác, "wince" thường được sử dụng để chỉ phản ứng tự nhiên trước cơn đau hoặc tình huống xấu hổ. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, phim ảnh, hoặc ngữ cảnh mô tả trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp