Bản dịch của từ Wince trong tiếng Việt

Wince

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wince (Noun)

wɪns
wˈɪns
01

Một trường hợp nhăn mặt.

An instance of wincing.

Ví dụ

Her wince when he told the joke was noticeable.

Sự nhăn mặt của cô ấy khi anh ấy kể câu chuyện đùa thật đáng chú ý.

Sarah's wince at the awkward comment was unforgettable.

Sự nhăn mặt của Sarah trước lời nhận xét vụng về thật khó quên.

The wince on his face revealed his discomfort in the situation.

Sự nhăn mặt trên khuôn mặt anh ấy cho thấy sự khó chịu của anh ấy trong tình huống này.

02

Con lăn để di chuyển vải dệt qua thùng nhuộm.

A roller for moving textile fabric through a dyeing vat.

Ví dụ

The textile factory invested in a new wince for dyeing.

Nhà máy dệt đã đầu tư vào một loại vải dệt mới để nhuộm.

The workers carefully fed the fabric into the wince for coloring.

Các công nhân cẩn thận cho vải vào vải để nhuộm màu.

The wince efficiently moved the cloth through the dyeing process.

Máy dệt vải di chuyển vải qua quá trình nhuộm một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Wince (Noun)

SingularPlural

Wince

Winces

Wince (Verb)

wɪns
wˈɪns
01

Thực hiện một hành động nhăn nhó không chủ ý hoặc cử động co rút cơ thể vì đau đớn hoặc đau khổ.

Make a slight involuntary grimace or shrinking movement of the body out of pain or distress.

Ví dụ

She wince when he mentioned her ex-boyfriend.

Cô nhăn mặt khi anh nhắc đến bạn trai cũ của cô.

Sarah wince at the thought of public speaking.

Sarah nhăn nhó khi nghĩ đến việc phải nói trước công chúng.

John wince as he recalled the embarrassing incident at the party.

John nhăn mặt khi nhớ lại sự việc đáng xấu hổ ở bữa tiệc.

Dạng động từ của Wince (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wince

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Winced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Winced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Winces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wincing

Kết hợp từ của Wince (Verb)

CollocationVí dụ

Try not to wince

Cố gắng không nhăn mày

I try not to wince when discussing sensitive topics.

Tôi cố gắng không co giật khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.

Cause somebody to wince

Làm ai đau lòng

Her sarcastic comment caused him to wince in embarrassment.

Bình luận mỉa mai của cô ấy khiến anh ta nhăn mặt vì xấu hổ.

Make somebody wince

làm ai đau đớn

His joke about her weight made her wince.

Lời đùa về cân nặng của anh ta làm cô ấy nhăn mặt.

See somebody wince

Nhìn thấy ai đó co cẳng

I saw sarah wince when she heard the bad news.

Tôi thấy sarah co mặt khi cô ấy nghe tin tức xấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wince/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wince

Không có idiom phù hợp