Bản dịch của từ Wire fraud trong tiếng Việt

Wire fraud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wire fraud (Noun)

wˈaɪɚ fɹˈɔd
wˈaɪɚ fɹˈɔd
01

Tội phạm liên quan đến lừa dối để lấy tiền hoặc tài sản bằng cách giả tạo.

A crime involving deception to gain money or property through false pretenses.

Ví dụ

Wire fraud costs Americans billions each year, affecting many families.

Lừa đảo qua mạng khiến người Mỹ mất hàng tỷ mỗi năm, ảnh hưởng nhiều gia đình.

Wire fraud does not only target individuals; businesses are also victims.

Lừa đảo qua mạng không chỉ nhắm vào cá nhân; doanh nghiệp cũng là nạn nhân.

Is wire fraud becoming more common in today's digital society?

Lừa đảo qua mạng có trở nên phổ biến hơn trong xã hội kỹ thuật số hôm nay không?

02

Lừa đảo được thực hiện bằng các phương tiện điện tử như internet hoặc điện thoại.

Fraud committed using electronic means like the internet or phone.

Ví dụ

Wire fraud increased by 20% in 2022, affecting many individuals.

Lừa đảo qua mạng tăng 20% vào năm 2022, ảnh hưởng đến nhiều người.

Many people do not report wire fraud incidents to the authorities.

Nhiều người không báo cáo các vụ lừa đảo qua mạng cho cơ quan chức năng.

Did you hear about the wire fraud case in California last month?

Bạn có nghe về vụ lừa đảo qua mạng ở California tháng trước không?

03

Hành vi đưa ra những tuyên bố sai sự thật về các giao dịch tài chính.

The act of making false claims regarding financial transactions.

Ví dụ

Wire fraud is a serious crime affecting many individuals today.

Lừa đảo qua mạng là một tội ác nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người hôm nay.

Many people do not report wire fraud incidents to the authorities.

Nhiều người không báo cáo các vụ lừa đảo qua mạng cho cơ quan chức năng.

Is wire fraud becoming more common in our society?

Liệu lừa đảo qua mạng có trở nên phổ biến hơn trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wire fraud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wire fraud

Không có idiom phù hợp