Bản dịch của từ Wire fraud trong tiếng Việt
Wire fraud

Wire fraud (Noun)
Wire fraud costs Americans billions each year, affecting many families.
Lừa đảo qua mạng khiến người Mỹ mất hàng tỷ mỗi năm, ảnh hưởng nhiều gia đình.
Wire fraud does not only target individuals; businesses are also victims.
Lừa đảo qua mạng không chỉ nhắm vào cá nhân; doanh nghiệp cũng là nạn nhân.
Is wire fraud becoming more common in today's digital society?
Lừa đảo qua mạng có trở nên phổ biến hơn trong xã hội kỹ thuật số hôm nay không?
Lừa đảo được thực hiện bằng các phương tiện điện tử như internet hoặc điện thoại.
Fraud committed using electronic means like the internet or phone.
Wire fraud increased by 20% in 2022, affecting many individuals.
Lừa đảo qua mạng tăng 20% vào năm 2022, ảnh hưởng đến nhiều người.
Many people do not report wire fraud incidents to the authorities.
Nhiều người không báo cáo các vụ lừa đảo qua mạng cho cơ quan chức năng.
Did you hear about the wire fraud case in California last month?
Bạn có nghe về vụ lừa đảo qua mạng ở California tháng trước không?
Wire fraud is a serious crime affecting many individuals today.
Lừa đảo qua mạng là một tội ác nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người hôm nay.
Many people do not report wire fraud incidents to the authorities.
Nhiều người không báo cáo các vụ lừa đảo qua mạng cho cơ quan chức năng.
Is wire fraud becoming more common in our society?
Liệu lừa đảo qua mạng có trở nên phổ biến hơn trong xã hội của chúng ta không?
Wire fraud là một hành vi lừa đảo diễn ra thông qua các phương tiện truyền thông điện tử, thường liên quan đến việc sử dụng điện thoại, email hoặc internet để thực hiện các giao dịch gian lận nhằm mục đích thu lợi bất chính. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong hệ thống luật pháp của Mỹ và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cả hai vẫn duy trì khái niệm chung về hành vi tội phạm này trong lĩnh vực tài chính.