Bản dịch của từ With all due respect trong tiếng Việt
With all due respect
With all due respect (Idiom)
Được sử dụng để mở đầu một tuyên bố có thể bị coi là thiếu tôn trọng hoặc chỉ trích.
Used to preface a statement that may be considered disrespectful or critical.
With all due respect, I disagree with your opinion on social media.
Với tất cả sự tôn trọng, tôi không đồng ý với ý kiến của bạn về mạng xã hội.
I do not think, with all due respect, that your argument is valid.
Tôi không nghĩ, với tất cả sự tôn trọng, rằng lập luận của bạn là hợp lệ.
With all due respect, can you explain your views on community issues?
Với tất cả sự tôn trọng, bạn có thể giải thích quan điểm của mình về các vấn đề cộng đồng không?
Cụm từ biểu thị người nói sắp bày tỏ quan điểm khác nhưng vẫn giữ phép lịch sự.
A phrase indicating that the speaker is about to express a differing opinion while still maintaining politeness.
With all due respect, I disagree with your view on social media.
Với tất cả sự tôn trọng, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về mạng xã hội.
Many people do not listen, with all due respect to their opinions.
Nhiều người không lắng nghe, với tất cả sự tôn trọng đối với ý kiến của họ.
Do you think, with all due respect, that social norms are changing?
Bạn có nghĩ rằng, với tất cả sự tôn trọng, các chuẩn mực xã hội đang thay đổi không?
Một cách thừa nhận rằng dù có bất đồng nhưng người nói vẫn tôn trọng cảm xúc hoặc ý kiến của người khác.
A way of acknowledging that despite disagreement the speaker respects the feelings or opinions of others.
With all due respect, I disagree with your opinion on social media.
Xin tôn trọng, tôi không đồng ý với ý kiến của bạn về mạng xã hội.
I do not think, with all due respect, that this is fair.
Tôi không nghĩ, xin tôn trọng, rằng điều này là công bằng.
Do you believe, with all due respect, that social change is necessary?
Bạn có tin, xin tôn trọng, rằng sự thay đổi xã hội là cần thiết không?
Cụm từ "with all due respect" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để thể hiện sự tôn trọng trước khi bày tỏ một ý kiến phản đối hoặc khác biệt. Cụm từ này thường mang ý nghĩa lịch sự, và giúp giảm thiểu sự đối kháng trong cuộc trò chuyện. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong những tình huống giao tiếp cụ thể, sự khác biệt về ngữ điệu có thể xuất hiện.
Cụm từ "with all due respect" xuất phát từ tiếng Latin "respectus", mang nghĩa là "nhìn nhận" hoặc "tôn trọng". Cụm từ này được sử dụng trong giao tiếp để thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến hoặc đề xuất của người khác, ngay cả khi người nói có ý định phản bác hoặc không đồng tình. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành một công cụ giao tiếp chính thức để duy trì tính lịch sự trong tranh luận hoặc phản biện.
Cụm từ "with all due respect" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng mức độ xuất hiện có thể khác nhau. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này chủ yếu xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài viết có tính chính thức, thể hiện sự tôn trọng trong tranh luận. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để khởi đầu những ý kiến trái chiều một cách lịch sự. Ngoài IELTS, cụm từ cũng phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp chính thức và thương mại, nhằm biểu đạt sự tôn trọng khi không đồng tình.