Bản dịch của từ Withers trong tiếng Việt
Withers

Withers (Noun)
Phần lưng của động vật bốn chân nằm giữa hai bả vai; ở nhiều loài, điểm cao nhất của cơ thể là nơi tiêu chuẩn để đo chiều cao của động vật.
The part of the back of a fourlegged animal that is between the shoulder blades in many species the highest point of the body and the standard place to measure the animals height.
The horse's withers measured 15 hands at the last competition.
Chiều cao của con ngựa ở vị trí withers là 15 tay tại cuộc thi.
The withers of this dog are not as high as expected.
Vị trí withers của con chó này không cao như mong đợi.
What is the height at the withers for this breed?
Chiều cao ở vị trí withers của giống này là bao nhiêu?
Withers (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự khô héo.
Thirdperson singular simple present indicative of wither.
The community withers without active participation from its members.
Cộng đồng héo úa nếu không có sự tham gia tích cực từ các thành viên.
The organization does not wither due to lack of volunteers.
Tổ chức không héo úa vì thiếu tình nguyện viên.
Does the social fabric wither when people stop interacting?
Liệu cấu trúc xã hội có héo úa khi mọi người ngừng tương tác không?
Họ từ
"Withers" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, chỉ phần thân thể giữa cổ và lưng của động vật, đặc biệt là động vật nhai như ngựa và bò. Phần này quan trọng trong việc hiểu cấu trúc cơ thể và dáng đi của động vật. Ở cả Anh và Mỹ, "withers" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ này còn liên quan đến các chỉ số sức khỏe và độ tuổi của động vật.
Từ "withers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wither", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *witherō, mang nghĩa là "làm khô" hoặc "tàn lụi". Gốc Latin của từ này có thể liên kết với từ "wither" trong tiếng Latin là "vibrare", có nghĩa là rung động nhưng không được sử dụng trong cùng ngữ cảnh. Trong tiếng Anh hiện đại, "withers" chỉ phần thân của một con vật, đặc biệt là ngựa, nằm giữa cổ và lưng, liên quan đến ý nghĩa về sự suy yếu và tàn tạ trong hình thức.
Từ "withers" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe. Trong ngữ cảnh này, từ này thường liên quan đến sự suy yếu, tàn phai hoặc sự bất lực, mang tính chất biểu tượng. Ngoài ra, "withers" còn xuất hiện trong văn chương và ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, thể hiện cảm xúc nhân hóa hoặc tình trạng giảm sút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp