Bản dịch của từ Work in trong tiếng Việt
Work in

Work in (Verb)
Many volunteers work in local charities every weekend to help others.
Nhiều tình nguyện viên làm việc trong các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
Not everyone can work in high-stress environments like hospitals or shelters.
Không phải ai cũng có thể làm việc trong môi trường căng thẳng như bệnh viện hoặc nơi trú ẩn.
Do you think people should work in social services for low pay?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên làm việc trong dịch vụ xã hội với mức lương thấp không?
Work in (Noun)
Many people work in social services to help the community.
Nhiều người làm việc trong dịch vụ xã hội để giúp đỡ cộng đồng.
Not everyone works in social jobs; some prefer private sectors.
Không phải ai cũng làm việc trong lĩnh vực xã hội; một số thích khu vực tư.
What kinds of jobs work in social fields are available today?
Có những loại công việc nào trong lĩnh vực xã hội hiện nay?
Work in (Phrase)
We should work in more community events in our social programs.
Chúng ta nên thêm nhiều sự kiện cộng đồng vào chương trình xã hội.
They do not work in enough cultural activities for youth engagement.
Họ không thêm đủ hoạt động văn hóa để thu hút thanh niên.
How can we work in discussions about mental health in schools?
Làm thế nào chúng ta có thể đưa vào các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần trong trường học?
Cụm từ "work in" có ý nghĩa chính là chỉ hành động làm việc trong một lĩnh vực, môi trường hoặc tổ chức cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể dùng để diễn tả việc tham gia vào một tổ chức (chẳng hạn như "I work in a bank") hoặc hoạt động trong một lĩnh vực nghề nghiệp nhất định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác biệt tùy thuộc vào môi trường văn hóa và nghề nghiệp.
Cụm từ "work in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "work", bắt nguồn từ tiếng Latin "laborare", có nghĩa là lao động hoặc làm việc. Trong lịch sử, từ này đã trải qua nhiều biến thể và ý nghĩa khác nhau, từ chỉ hành động thể chất đến sự sáng tạo và sản xuất. Ngày nay, "work in" thể hiện sự tham gia hoặc kết hợp vào một quá trình hoặc môi trường làm việc, phản ánh bản chất đa dạng và phức tạp của lao động trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "work in" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thí sinh thường phải hiểu ngữ cảnh của việc làm trong các lĩnh vực khác nhau. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để mô tả nơi làm việc hoặc lĩnh vực chuyên môn. Ngoài ra, "work in" cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về công việc và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



