Bản dịch của từ Work your guts out trong tiếng Việt

Work your guts out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work your guts out (Phrase)

wɝˈk jˈɔɹ ɡˈʌts ˈaʊt
wɝˈk jˈɔɹ ɡˈʌts ˈaʊt
01

Để bỏ ra một lượng lớn nỗ lực vào một việc gì đó.

To put in an enormous amount of effort into something.

Ví dụ

Many volunteers worked their guts out during the recent charity event.

Nhiều tình nguyện viên đã làm việc hết sức trong sự kiện từ thiện gần đây.

She doesn't work her guts out for social recognition.

Cô ấy không làm việc hết sức vì sự công nhận xã hội.

Did you work your guts out for the community project last month?

Bạn đã làm việc hết sức cho dự án cộng đồng tháng trước chưa?

02

Để làm kiệt sức bản thân qua những hoạt động hoặc lao động đầy gian khổ.

To exhaust oneself through strenuous activity or labor.

Ví dụ

Many volunteers work their guts out for local charities every weekend.

Nhiều tình nguyện viên làm việc cật lực cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.

She doesn’t work her guts out at the community center anymore.

Cô ấy không còn làm việc cật lực ở trung tâm cộng đồng nữa.

Do you think people work their guts out for social causes?

Bạn có nghĩ rằng mọi người làm việc cật lực vì các nguyên nhân xã hội không?

03

Để cống hiến hết mình để đạt được một mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong một tình huống khó khăn.

To dedicate oneself fully to achieve a specific goal, especially in a demanding situation.

Ví dụ

Many volunteers work their guts out for the local food bank.

Nhiều tình nguyện viên làm việc cật lực cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

They do not work their guts out for recognition or praise.

Họ không làm việc cật lực để được công nhận hay khen ngợi.

Do people really work their guts out for social justice causes?

Có phải mọi người thực sự làm việc cật lực vì các vấn đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work your guts out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work your guts out

Không có idiom phù hợp