Bản dịch của từ Work your guts out trong tiếng Việt
Work your guts out

Work your guts out (Phrase)
Many volunteers worked their guts out during the recent charity event.
Nhiều tình nguyện viên đã làm việc hết sức trong sự kiện từ thiện gần đây.
She doesn't work her guts out for social recognition.
Cô ấy không làm việc hết sức vì sự công nhận xã hội.
Did you work your guts out for the community project last month?
Bạn đã làm việc hết sức cho dự án cộng đồng tháng trước chưa?
Many volunteers work their guts out for local charities every weekend.
Nhiều tình nguyện viên làm việc cật lực cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
She doesn’t work her guts out at the community center anymore.
Cô ấy không còn làm việc cật lực ở trung tâm cộng đồng nữa.
Do you think people work their guts out for social causes?
Bạn có nghĩ rằng mọi người làm việc cật lực vì các nguyên nhân xã hội không?
Many volunteers work their guts out for the local food bank.
Nhiều tình nguyện viên làm việc cật lực cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
They do not work their guts out for recognition or praise.
Họ không làm việc cật lực để được công nhận hay khen ngợi.
Do people really work their guts out for social justice causes?
Có phải mọi người thực sự làm việc cật lực vì các vấn đề công bằng xã hội không?
Cụm từ "work your guts out" mang ý nghĩa là làm việc cực nhọc hoặc cống hiến hết mình cho một nhiệm vụ gì đó. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, chủ yếu ở Mỹ, thể hiện sự nỗ lực và sự kiên trì. Mặc dù cụm từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng tương tự bằng các thuật ngữ khác thể hiện sự nỗ lực, như "work hard". Trong ngữ cảnh nói, cụm từ này thường được phát âm nhanh, với nhấn mạnh vào phần "guts".