Bản dịch của từ X-rays trong tiếng Việt
X-rays

X-rays (Noun)
Bức xạ điện từ có năng lượng cao và bước sóng ngắn, có khả năng xuyên qua nhiều vật liệu mờ đục.
Electromagnetic radiation of high energy and short wavelength, able to pass through many materials opaque to light.
X-rays revealed a fracture in Sarah's arm during the check-up.
Chụp X-quang cho thấy cánh tay của Sarah bị gãy trong quá trình kiểm tra.
The doctor used X-rays to diagnose the patient's internal injuries.
Bác sĩ đã sử dụng tia X để chẩn đoán vết thương bên trong của bệnh nhân.
Amy's dentist recommended X-rays to examine her teeth for cavities.
Nha sĩ của Amy đề nghị chụp X-quang để kiểm tra răng của cô ấy xem có sâu răng không.
X-rays (Verb)
The doctor x-rays Sarah's broken arm after the accident.
Bác sĩ chụp X-quang cánh tay bị gãy của Sarah sau vụ tai nạn.
They x-rayed the patient's chest to check for any abnormalities.
Họ chụp X-quang ngực của bệnh nhân để kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào không.
The hospital x-rays every new patient for safety precautions.
Bệnh viện chụp X-quang cho mọi bệnh nhân mới để đề phòng an toàn.
The doctor x-rays the patient's broken arm for diagnosis.
Bác sĩ chụp X-quang cánh tay bị gãy của bệnh nhân để chẩn đoán.
After the accident, they x-rayed his head to check for injuries.
Sau vụ tai nạn, họ chụp X-quang đầu của anh ấy để kiểm tra vết thương.
The hospital x-rays every new patient for precautionary measures.
Bệnh viện chụp X-quang từng bệnh nhân mới để có biện pháp phòng ngừa.
Họ từ
X-rays là một dạng bức xạ điện từ với bước sóng ngắn, nằm trong phổ ánh sáng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán bệnh và điều trị, nhờ khả năng xuyên qua mô mềm và tạo ra hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "X-rays" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "XRays" có thể thấy trong các tài liệu công nghệ hoặc hóa học, nhưng khái niệm vẫn giữ nguyên.
Từ "x-rays" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "x" biểu thị cho một ẩn số chưa xác định trong toán học. Thuật ngữ này được nhà vật lý người Đức Wilhelm Conrad Röntgen đặt ra vào năm 1895 khi ông phát hiện ra loại bức xạ mà ông không biết là gì. "Ray" trong tiếng Anh có nghĩa là "tia" và kết hợp với "x" vừa nhấn mạnh tính không xác định, vừa chỉ loại bức xạ đặc biệt này, đóng góp vào lĩnh vực y học và vật lý hiện đại.
Từ "x-rays" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến lĩnh vực y học và công nghệ. Tần suất xuất hiện tương đối cao do chủ đề sức khỏe và chữa bệnh thường xuyên được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "x-rays" thường được sử dụng trong các tình huống như chẩn đoán hình ảnh trong bệnh viện, nghiên cứu khoa học về tác động của tia X đối với sức khỏe, hoặc trong công nghiệp để kiểm tra vật liệu.