Bản dịch của từ Yorkshire chair trong tiếng Việt

Yorkshire chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yorkshire chair (Noun)

jˈɔɹkʃɚ tʃˈɛɹ
jˈɔɹkʃɚ tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế bọc truyền thống thường liên quan đến yorkshire, anh.

A type of traditional upholstered chair often associated with yorkshire, england.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường có hai bên cao và lưng thấp, được thiết kế cho sự thoải mái trong thời gian ngồi lâu.

Typically has high sides and a low back, designed for comfort during long sitting periods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong phòng khách và phòng làm việc, thường là một lựa chọn chỗ ngồi thoải mái.

Commonly used in living rooms and studies, often as a cozy seating option.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yorkshire chair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yorkshire chair

Không có idiom phù hợp