Bản dịch của từ Zionism trong tiếng Việt

Zionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zionism (Noun)

01

Một phong trào chính trị ủng hộ việc thành lập và bảo tồn quê hương cho người do thái ở palestine.

A political movement that supports the establishment and preservation of a homeland for jewish people in palestine.

Ví dụ

Zionism is a controversial topic in IELTS writing and speaking.

Chủ nghĩa Zionism là một chủ đề gây tranh cãi trong viết và nói IELTS.

Some people criticize Zionism for its impact on Palestinian rights.

Một số người chỉ trích Zionism vì ảnh hưởng đến quyền lợi của người Palestine.

Is Zionism a relevant issue to discuss in the IELTS exam?

Chủ nghĩa Zionism có phải là một vấn đề liên quan để thảo luận trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zionism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zionism

Không có idiom phù hợp