Kỹ năng: Listening Mức độ: 4.5 Số lượng từ tối thiểu: 10 Loại: Từ vựng thường gặp trong các bài nghe về hội thoại hàng ngày
LA
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | temporarily một cách tạm thời Từ tùy chỉnh | Adverb | một cách tạm thời For a limited period of time not permanently. | |
2 | recommend đề xuất Từ tùy chỉnh | Verb | đề xuất Suggestions and recommendations. | |
3 | relaxing thư giãn Từ tùy chỉnh | Adjective | thư giãn causing someone to become less tense or anxious. | |
4 | delighted vui mừng Từ tùy chỉnh | Adjective | vui mừng Filled with wonder and delight. | |
5 | ancient cổ kính Từ tùy chỉnh | Adjective | cổ kính Ancient, long-standing. | |
6 | suggest Gợi ý Từ tùy chỉnh | Verb | Gợi ý Cause one to think that something exists or is the case. | |
7 | emergency tình huống khẩn cấp Từ tùy chỉnh | Noun | tình huống khẩn cấp Emergency situation, emergency situation. | |
8 | organise tổ chức Từ tùy chỉnh | Verb | tổ chức to arrange or make plans for something to happen. | |
9 | cottage Nhà tranh Từ tùy chỉnh | Noun | Nhà tranh (in the context of casual homosexual encounters) a public toilet. | |
10 | decorate trang trí Từ tùy chỉnh | Verb | trang trí Make something look more attractive by adding extra items or images to it. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
