Đây là 10 cụm từ và từ vựng diễn đạt nguyên nhân kết quả có thể được sử dụng để phát triển ý trong Writing Task 2 dành cho band điểm 6.0
VN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | lead to dẫn đến (Diễn tả kết quả) Từ tùy chỉnh | Verb | dẫn đến (Diễn tả kết quả) to cause someone to do something especially something bad. | |
2 | as-a-result kết quả là (cụm từ nối chỉ kết quả) Từ tùy chỉnh | Phrase | kết quả là (cụm từ nối chỉ kết quả) as a consequence therefore. | |
3 | reason lý do Từ tùy chỉnh | Noun | lý do The power of the mind to think, understand, and form judgements logically. | |
4 | cause gây ra (Nhấn mạnh hậu quả có thể xảy ra) Từ tùy chỉnh | Noun | gây ra (Nhấn mạnh hậu quả có thể xảy ra) | |
5 | therefore Vì vậy (chỉ kết luận hoặc kết quả) Từ tùy chỉnh | Adverb | Vì vậy (chỉ kết luận hoặc kết quả) Therefore, therefore. | |
6 | as a consequence do đó (cụm từ nối chỉ kết quả) Từ tùy chỉnh | Phrase | do đó (cụm từ nối chỉ kết quả) Because of this something else happened. | |
7 | result in something dẫn đến điều gì đó (Diễn đạt hậu quả) Từ tùy chỉnh | Verb | dẫn đến điều gì đó (Diễn đạt hậu quả) | |
8 | contribute to đóng góp vào (Dùng để nói về yếu tố đóng góp vào hậu quả) Từ tùy chỉnh | Verb | đóng góp vào (Dùng để nói về yếu tố đóng góp vào hậu quả) To give something especially money in order to provide or achieve something together with other people. | |
9 | because of bởi vì (Dùng để nối 2 câu, nhấn mạnh kết quả) Từ tùy chỉnh | Preposition | bởi vì (Dùng để nối 2 câu, nhấn mạnh kết quả) As a result of due to. | |
10 | due-to do (Cụm từ chỉ nguyên nhân) Từ tùy chỉnh | Phrase | do (Cụm từ chỉ nguyên nhân) |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
