Sư phạm

6.5 IELTS - Thành ngữ diễn tả cảm xúc

0 lượt lưu về

Đây là set thành ngữ (idioms) miêu tả cảm xúc có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5

DL

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1be over the moon

rất hạnh phúc

Idiom

rất hạnh phúc

To be extremely happy or delighted.

2

be in high spirits

Rất vui vẻ

Từ tùy chỉnh
Idiom

Rất vui vẻ

3

be full of beans

Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết

Từ tùy chỉnh
Idiom

Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết

4be on cloud nine

hạnh phúc tột độ

Từ tùy chỉnh
Idiom

hạnh phúc tột độ

to be in a state of bliss or delight

5

walk on air

Rất năng lượng, rất vui vẻ

Từ tùy chỉnh
Idiom

Rất năng lượng, rất vui vẻ

6

be under the weather

Cảm thấy không khỏe

Từ tùy chỉnh
Idiom

Cảm thấy không khỏe

7

feel blue

Cảm thấy buồn bã

Từ tùy chỉnh
Idiom

Cảm thấy buồn bã

8

be down in the dumps

Cảm thấy chán nản

Từ tùy chỉnh
Idiom

Cảm thấy chán nản

9

Have a heavy heart

Rất buồn bã

Từ tùy chỉnh
Idiom

Rất buồn bã

10hit the roof

tức giận

Idiom

tức giận

to become very angry.

11blow a fuse

mất bình tĩnh

Idiom

mất bình tĩnh

to become very angry or lose ones temper suddenly.

12blow off steam

xả hơi

Từ tùy chỉnh
Idiom

xả hơi

13see-red

tức giận

Từ tùy chỉnh
Idiom

tức giận

14hot-under-the-collar

nổi giận

Idiom

nổi giận

Feeling angry or annoyed.

15

butterflies in one's stomach

Lo lắng

Từ tùy chỉnh
Idiom

Lo lắng

16

be on edge

Rất lo lắng, thấp thỏm

Từ tùy chỉnh
Idiom

Rất lo lắng, thấp thỏm

17

be green with envy

Rất ghen tỵ

Từ tùy chỉnh
Idiom

Rất ghen tỵ

18at a loss

Không chắc chắn, không biết nói/ làm gì

Từ tùy chỉnh
Idiom

Không chắc chắn, không biết nói/ làm gì

19

be/feel hot under the collar

xấu hổ, tức giận vì cái gì

Từ tùy chỉnh
Idiom

xấu hổ, tức giận vì cái gì

20make my day

làm tôi vui

Idiom

làm tôi vui

To provide someone with satisfaction or pleasure often in an unexpected way

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu