Bản dịch của từ Make my day trong tiếng Việt

Make my day

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make my day (Verb)

mˈeɪk mˈaɪ dˈeɪ
mˈeɪk mˈaɪ dˈeɪ
01

Để cho ai đó một lý do để cảm thấy hạnh phúc hoặc hài lòng.

To give someone a reason to feel happy or pleased.

Ví dụ

Her kind words really make my day during tough times.

Những lời nói tử tế của cô ấy thực sự làm tôi vui trong những lúc khó khăn.

His rude comments do not make my day at all.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy không làm tôi vui chút nào.

What can you do to make my day better?

Bạn có thể làm gì để làm tôi vui hơn?

Her smile can really make my day at the party.

Nụ cười của cô ấy thật sự làm tôi vui trong bữa tiệc.

The surprise gift did not make my day at all.

Món quà bất ngờ không làm tôi vui chút nào.

02

Để cung cấp cho ai đó một sự tăng cường đáng kể về tâm trạng hoặc tinh thần.

To provide someone with a significant boost in mood or morale.

Ví dụ

Her compliment really made my day during the IELTS speaking test.

Lời khen của cô ấy thực sự làm tôi vui trong bài thi IELTS.

The negative feedback did not make my day at all.

Phản hồi tiêu cực hoàn toàn không làm tôi vui.

Did the surprise party for John make your day?

Bữa tiệc bất ngờ cho John có làm bạn vui không?

Her compliment about my outfit really made my day yesterday.

Lời khen về trang phục của cô ấy đã làm tôi vui hôm qua.

That rude comment did not make my day at all.

Câu nói thô lỗ đó không làm tôi vui chút nào.

03

Để làm điều gì đó thú vị hoặc đáng thưởng cho ai đó.

To do something enjoyable or rewarding for someone.

Ví dụ

Your kind words really make my day at the IELTS speaking test.

Những lời tốt đẹp của bạn thực sự làm tôi vui trong bài thi IELTS.

These negative comments do not make my day during the IELTS exam.

Những bình luận tiêu cực này không làm tôi vui trong kỳ thi IELTS.

Can a good score on IELTS make my day today?

Một điểm số tốt trong IELTS có thể làm tôi vui hôm nay không?

Your kind words really make my day, Sarah. Thank you!

Lời nói tử tế của bạn thực sự làm tôi vui, Sarah. Cảm ơn bạn!

Those jokes do not make my day at all, Mike.

Những câu chuyện cười đó không làm tôi vui chút nào, Mike.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make my day cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Anyway, she did and I felt so blessed to have such a friend like her in life [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Make my day

Không có idiom phù hợp