Bản dịch của từ Make my day trong tiếng Việt
Make my day
Make my day (Verb)
Her kind words really make my day during tough times.
Những lời nói tử tế của cô ấy thực sự làm tôi vui trong những lúc khó khăn.
His rude comments do not make my day at all.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy không làm tôi vui chút nào.
What can you do to make my day better?
Bạn có thể làm gì để làm tôi vui hơn?
Her smile can really make my day at the party.
Nụ cười của cô ấy thật sự làm tôi vui trong bữa tiệc.
The surprise gift did not make my day at all.
Món quà bất ngờ không làm tôi vui chút nào.
Her compliment really made my day during the IELTS speaking test.
Lời khen của cô ấy thực sự làm tôi vui trong bài thi IELTS.
The negative feedback did not make my day at all.
Phản hồi tiêu cực hoàn toàn không làm tôi vui.
Did the surprise party for John make your day?
Bữa tiệc bất ngờ cho John có làm bạn vui không?
Her compliment about my outfit really made my day yesterday.
Lời khen về trang phục của cô ấy đã làm tôi vui hôm qua.
That rude comment did not make my day at all.
Câu nói thô lỗ đó không làm tôi vui chút nào.
Your kind words really make my day at the IELTS speaking test.
Những lời tốt đẹp của bạn thực sự làm tôi vui trong bài thi IELTS.
These negative comments do not make my day during the IELTS exam.
Những bình luận tiêu cực này không làm tôi vui trong kỳ thi IELTS.
Can a good score on IELTS make my day today?
Một điểm số tốt trong IELTS có thể làm tôi vui hôm nay không?
Your kind words really make my day, Sarah. Thank you!
Lời nói tử tế của bạn thực sự làm tôi vui, Sarah. Cảm ơn bạn!
Those jokes do not make my day at all, Mike.
Những câu chuyện cười đó không làm tôi vui chút nào, Mike.
Cụm từ "make my day" mang ý nghĩa làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn hoặc thêm phong phú cho một ngày của họ. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự trân trọng hoặc sự hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này rất phổ biến, trong khi ở Anh, mặc dù vẫn được hiểu, nhưng ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh thông thường. Lưu ý rằng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp