Bộ 10 từ vựng thường xuyên sử dụng trong topic Crime

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | recidivism tái phạm Từ tùy chỉnh | Noun | tái phạm The tendency of a convicted criminal to reoffend. | |
2 | reoffend tái vi phạm | Verb | tái vi phạm Commit a further offence. | |
3 | reintegration tái hòa nhập | Noun | tái hòa nhập the action or process of integrating someone or something back into a group or system. | |
4 | reoffending tái phạm | Verb | tái phạm commit a further crime after having been punished for a similar one. | |
5 | inmate tù nhân | Noun | tù nhân A person living in an institution such as a prison or hospital. | |
6 | ex-inmate Cựu tù nhân Từ tùy chỉnh | Noun | Cựu tù nhân | |
7 | social stigma định kiến xã hội Từ tùy chỉnh | Noun | định kiến xã hội | |
8 | criminal record hồ sơ tiền án tiền sự Từ tùy chỉnh | Noun | hồ sơ tiền án tiền sự A documented history of an individual's criminal offenses. | |
9 | rehabilitation counseling service dịch vụ tư vấn phục hồi nhân cách Từ tùy chỉnh | Noun | dịch vụ tư vấn phục hồi nhân cách A type of therapy aimed at helping individuals recover from physical or mental disabilities or to improve their ability to function in daily life. | |
10 | felonies trọng tội Từ tùy chỉnh | Noun | trọng tội |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
