Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | drop sharply giảm mạnh Từ tùy chỉnh | Phrase | giảm mạnh | |
2 | go into decline bắt đầu giảm sút Từ tùy chỉnh | Phrase | bắt đầu giảm sút | |
3 | shrink co lại | Verb | co lại Become or make smaller in size or amount. | |
4 | register a fall ghi nhận sự sụt giảm Từ tùy chỉnh | Phrase | ghi nhận sự sụt giảm | |
5 | dip slightly giảm nhẹ Từ tùy chỉnh | Verb | giảm nhẹ | |
6 | witness a downward trend chứng kiến xu hướng giảm Từ tùy chỉnh | Phrase | chứng kiến xu hướng giảm | |
7 | decline gradually giảm dần Từ tùy chỉnh | Verb | giảm dần | |
8 | plummet giảm mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | giảm mạnh Fall or drop straight down at high speed. | |
9 | see an increase in thấy sự gia tăng về... Từ tùy chỉnh | Phrase | thấy sự gia tăng về... | |
10 | expand mở rộng (tăng quy mô, kích thước) Từ tùy chỉnh | Verb | mở rộng (tăng quy mô, kích thước) Extend. | |
11 | escalate leo thang (thường dùng cho chi phí, giá cả) Từ tùy chỉnh | Verb | leo thang (thường dùng cho chi phí, giá cả) Increase rapidly. | |
12 | rocket tăng chóng mặt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng chóng mặt Attack with rocketpropelled missiles. | |
13 | experience a growth trải qua sự tăng trưởng Từ tùy chỉnh | Phrase | trải qua sự tăng trưởng | |
14 | witness an upward trend chứng kiến xu hướng tăng Từ tùy chỉnh | Phrase | chứng kiến xu hướng tăng | |
15 | climb steadily (v) tăng đều Từ tùy chỉnh | Verb | tăng đều | |
16 | soar tăng vọt Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt Fly or rise high in the air. | |
17 | surge sự tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Noun | sự tăng mạnh A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide. | |
18 | surge tăng mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | tăng mạnh (of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
