Động từ chỉ nguyên nhân - kết quả giúp phát triển luận điểm Ielts Writing Task 2 (6.0)
MĐ
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | give-rise-to gây ra, làm gia tăng Từ tùy chỉnh | Phrase | gây ra, làm gia tăng | |
2 | stimulate kích thích Từ tùy chỉnh | Verb | kích thích Raise levels of physiological or nervous activity in (the body or any biological system) | |
3 | fuel thắp lên, châm ngòi Từ tùy chỉnh | Verb | thắp lên, châm ngòi Supply or power (an industrial plant, vehicle, or machine) with fuel. | |
4 | ignite đốt cháy, châm ngòi, làm bùng lên Từ tùy chỉnh | Verb | đốt cháy, châm ngòi, làm bùng lên Catch fire or cause to catch fire. | |
5 | trigger cò súng Từ tùy chỉnh | Verb | cò súng Cause (a device) to function. | |
6 | bring about Gây ra, mang đến Từ tùy chỉnh | Verb | Gây ra, mang đến to make something happen especially to cause changes in a situation. | |
7 | lead to dẫn đến Từ tùy chỉnh | Phrase | dẫn đến to be the reason why a particular situation or result happens. | |
8 | result in something dẫn đến điều gì đó Từ tùy chỉnh | Verb | dẫn đến điều gì đó | |
9 | contribute to đóng góp vào, góp phần vào Từ tùy chỉnh | Verb | đóng góp vào, góp phần vào To give something especially money in order to provide or achieve something together with other people. | |
10 | cause gây ra Từ tùy chỉnh | Verb | gây ra Cause. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
