Xã hội

Politics

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng 10 danh từ trong chủ đề chính trị có thể ứng dụng trong IELTS Speaking band 8.0+

kn

0 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1autocracy

chế độ độc tài

Noun

chế độ độc tài

A system of government by one person with absolute power.

2bureaucracy

quan liêu

Noun

quan liêu

A system of government in which most of the important decisions are taken by state officials rather than by elected representatives.

3sanctions

biện pháp trừng phạt

Noun

biện pháp trừng phạt

Official permission or approval for an action

4suffrage

quyền bầu cử

Noun

quyền bầu cử

The right to vote in political elections.

5populism

chủ nghĩa dân túy

Noun

chủ nghĩa dân túy

support for the concerns of ordinary people.

6extremism

Chủ nghĩa cực đoan

Noun

Chủ nghĩa cực đoan

The holding of extreme political or religious views fanaticism.

7left-wing politics

chính trị cánh tả

Noun

chính trị cánh tả

8right-wing politics

chính trị cánh hữu

Noun

chính trị cánh hữu

9bipartisanship

lưỡng đảng

Noun

lưỡng đảng

In the context of a twoparty system especially in the United States cooperation between the competing political parties governing in a bipartisan manner.

10

personality cult

excessive public admiration for or devotion to a famous person, especially a political leader.

Từ tùy chỉnh
Noun

excessive public admiration for or devotion to a famous person, especially a political leader.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu