Sư phạm

TOEIC LISTENING (PART 1) - ACTIONS

0 lượt lưu về

NA

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1arrange·

sắp xếp

Verb

sắp xếp

to organize or make plans for something in advance

2reach

với tới

Verb

với tới

Achievable, accessible.

3carry·

mang

Verb

mang

to bear the weight of something

4hurry

vội vã

Verb

vội vã

Move or act with great haste.

5push

Verb

Push, push.

6blow

thổi

Verb

thổi

Produce flowers or be in flower.

7deliver

giao

Verb

giao

Read, speak, express.

8fill

đổ đầy

Verb

đổ đầy

Fill, fill, fill.

9save

cứu

Verb

cứu

Rescue, rescue.

10move

di chuyển

Verb

di chuyển

Move.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu