Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | airport sân bay Từ tùy chỉnh | Noun | sân bay A complex of runways and buildings for the take-off, landing, and maintenance of civil aircraft, with facilities for passengers. | |
2 | luggage hành lý Từ tùy chỉnh | Noun | hành lý Suitcases or other bags in which to pack personal belongings for travelling. | |
3 | flight chuyến bay Từ tùy chỉnh | Noun | chuyến bay A flock or large body of birds or insects in the air, especially when migrating. | |
4 | passports hộ chiếu Từ tùy chỉnh | Noun | hộ chiếu | |
5 | ticket vé Từ tùy chỉnh | Noun | vé The desirable or correct thing. | |
6 | tourist Du khách, khách du lịch Từ tùy chỉnh | Noun | Du khách, khách du lịch A member of a touring sports team. | |
7 | destination điểm đến Từ tùy chỉnh | Noun | điểm đến The place to which someone or something is going or being sent. | |
8 | hotel khách sạn Từ tùy chỉnh | Noun | khách sạn A code word representing the letter H, used in radio communication. | |
9 | tour guide hướng dẫn viên du lịch Từ tùy chỉnh | Noun | hướng dẫn viên du lịch A person who guides tourists on visits to landmarks and other places of interest. | |
10 | excursion chuyến đi chơi, dã ngoại, chuyến đi tham quan (thường là ngắn hạn và trong ngày) Từ tùy chỉnh | Noun | chuyến đi chơi, dã ngoại, chuyến đi tham quan (thường là ngắn hạn và trong ngày) A short journey or trip, especially one taken as a leisure activity. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
