Nghiệp vụ chăm sóc khách hàng

Từ vựng về Customer Service 2

0 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Customer Service 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1customer experience

Cảm nhận tổng thể và tương tác mà một khách hàng có với một công ty trong toàn bộ mối quan hệ của họ.

Noun

Cảm nhận tổng thể và tương tác mà một khách hàng có với một công ty trong toàn bộ mối quan hệ của họ.

The overall perception and interaction a customer has with a company throughout the entirety of their relationship.

2change management

Quá trình, công cụ và kỹ thuật để quản lý phía con người của sự thay đổi nhằm đạt được kết quả kinh doanh yêu cầu.

Noun

Quá trình, công cụ và kỹ thuật để quản lý phía con người của sự thay đổi nhằm đạt được kết quả kinh doanh yêu cầu.

The process, tools, and techniques to manage the people side of change to achieve a required business outcome.

3customer segmentation analysis

Quá trình phân chia cơ sở khách hàng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung.

Noun

Quá trình phân chia cơ sở khách hàng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung.

The process of dividing a customer base into groups based on shared characteristics.

4customer data

Thông tin thu thập về khách hàng, bao gồm chi tiết cá nhân, lịch sử mua hàng và sở thích.

Noun

Thông tin thu thập về khách hàng, bao gồm chi tiết cá nhân, lịch sử mua hàng và sở thích.

The information collected about a customer, including personal details, purchase history, and preferences.

5business process outsourcing

Thực hành thuê gia công một nhiệm vụ kinh doanh cụ thể, chẳng hạn như bảng lương hoặc dịch vụ CNTT, cho một nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.

Noun

Thực hành thuê gia công một nhiệm vụ kinh doanh cụ thể, chẳng hạn như bảng lương hoặc dịch vụ CNTT, cho một nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.

The practice of contracting a specific business task, such as payroll or IT services, to a third-party service provider.

6personalized customer service

Cách tiếp cận dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa đáp ứng nhu cầu và sở thích của từng khách hàng.

Noun

Cách tiếp cận dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa đáp ứng nhu cầu và sở thích của từng khách hàng.

A tailored approach to customer service that meets individual customer needs and preferences.

7customer care

dịch vụ cung cấp cho khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng.

Noun

dịch vụ cung cấp cho khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng.

the service provided to customers before during and after a purchase.

8customer dissatisfaction

Tình trạng không hài lòng hoặc không thỏa mãn về sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng nhận được.

Noun

Tình trạng không hài lòng hoặc không thỏa mãn về sản phẩm hoặc dịch vụ mà khách hàng nhận được.

The state of being unhappy or unsatisfied with a product or service provided to a customer

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu