Flashcard tổng hợp Từ vựng về Shipping và Logistics 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | road haulage Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. | Noun | Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. The transportation of goods by road. | |
2 | shipping cost per unit Chi phí tổng cộng phát sinh để vận chuyển một đơn vị hàng hóa | Noun | Chi phí tổng cộng phát sinh để vận chuyển một đơn vị hàng hóa The total expense incurred to transport a single unit of goods | |
3 | dress hanger container Một thiết bị được sử dụng để treo quần áo nhằm giữ cho chúng không bị nhăn. | Noun | Một thiết bị được sử dụng để treo quần áo nhằm giữ cho chúng không bị nhăn. A device used for hanging garments to keep them wrinkle-free. | |
4 | certificate of origin Một tài liệu xác nhận quốc gia xuất xứ của một sản phẩm hoặc hàng hóa. | Noun | Một tài liệu xác nhận quốc gia xuất xứ của một sản phẩm hoặc hàng hóa. A document that certifies the country of origin of a product or shipment. | |
5 | transaction statement Một tài liệu mô tả các giao dịch thực hiện trong một tài khoản trong một khoảng thời gian cụ thể. | Noun | Một tài liệu mô tả các giao dịch thực hiện trong một tài khoản trong một khoảng thời gian cụ thể. A document detailing the transactions made in an account over a specific period. | |
6 | handling charge Phí tính cho việc xử lý hàng hóa hoặc vật liệu trong quá trình xử lý, lưu trữ, hoặc vận chuyển. | Noun | Phí tính cho việc xử lý hàng hóa hoặc vật liệu trong quá trình xử lý, lưu trữ, hoặc vận chuyển. A fee charged for handling goods or materials during processing, storage, or shipping. | |
7 | ventilated container Một thùng chứa được thiết kế với các lỗ để cho phép lưu thông không khí. | Noun | Một thùng chứa được thiết kế với các lỗ để cho phép lưu thông không khí. A container designed with openings to allow air flow. | |
8 | flexi tank container Một thùng chứa linh hoạt lớn được sử dụng để vận chuyển chất lỏng, thường làm từ vật liệu bền. | Noun | Một thùng chứa linh hoạt lớn được sử dụng để vận chuyển chất lỏng, thường làm từ vật liệu bền. A large, flexible container used for transporting liquids, typically made from durable materials. | |
9 | clean bill of lading Giấy biên nhận hàng hóa được cấp bởi người vận chuyển cho người gửi hàng, chỉ ra rằng hàng hóa đã được nhận trong tình trạng tốt để giao hàng. | Noun | Giấy biên nhận hàng hóa được cấp bởi người vận chuyển cho người gửi hàng, chỉ ra rằng hàng hóa đã được nhận trong tình trạng tốt để giao hàng. A receipt for goods given by a carrier to the shipper, indicating that the goods have been received in good condition for shipment. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
