Bản dịch của từ A pack of lies trong tiếng Việt

A pack of lies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A pack of lies (Noun)

ə pˈæk ˈʌv lˈaɪz
ə pˈæk ˈʌv lˈaɪz
01

Một nhóm các tuyên bố sai sự thật nhằm lừa dối hoặc đánh lừa.

A group of false statements designed to mislead or deceive.

Ví dụ

The politician's speech was just a pack of lies to gain votes.

Bài phát biểu của chính trị gia chỉ là một loạt lời nói dối để giành phiếu.

The media did not report a pack of lies about the protest.

Các phương tiện truyền thông không đưa tin một loạt lời nói dối về cuộc biểu tình.

Is the article a pack of lies about social issues?

Bài báo có phải là một loạt lời nói dối về các vấn đề xã hội không?

The politician's speech was a pack of lies about the economy.

Bài phát biểu của chính trị gia là một đống lời nói dối về kinh tế.

Her claims about the charity were not a pack of lies.

Những tuyên bố của cô ấy về tổ chức từ thiện không phải là một đống lời nói dối.

02

Một bộ sưu tập những điều bịa đặt hoặc không thành thật, thường được sử dụng trong bối cảnh phản bội hoặc không trung thực.

A collection of fabrications or untruths, often used in a context of betrayal or dishonesty.

Ví dụ

The politician's speech was a pack of lies about the economy.

Bài phát biểu của chính trị gia đó là một tập hợp lời nói dối về nền kinh tế.

Her claims about the charity were not a pack of lies.

Những tuyên bố của cô về tổ chức từ thiện không phải là một tập hợp lời nói dối.

Did you believe his story was just a pack of lies?

Bạn có tin rằng câu chuyện của anh ấy chỉ là một tập hợp lời nói dối không?

The politician's speech was just a pack of lies to gain votes.

Bài phát biểu của chính trị gia chỉ là một tập hợp dối trá để giành phiếu.

Many believe that the media often presents a pack of lies.

Nhiều người tin rằng truyền thông thường đưa ra một tập hợp dối trá.

03

Một cụm từ chỉ ra một số lượng lớn những lời nói dối được nhóm lại với nhau, thường gợi ý về sự lừa dối có chủ ý.

A phrase indicating a significant number of lies that are grouped together, often suggesting intentional deceit.

Ví dụ

The politician's speech was a pack of lies about the economy.

Bài phát biểu của chính trị gia là một loạt lời nói dối về nền kinh tế.

The report did not contain a pack of lies about social issues.

Báo cáo không chứa một loạt lời nói dối về các vấn đề xã hội.

Is the media spreading a pack of lies about climate change?

Phải chăng truyền thông đang lan truyền một loạt lời nói dối về biến đổi khí hậu?

The politician's speech was a pack of lies about the economy.

Bài phát biểu của chính trị gia là một mớ lời nói dối về kinh tế.

His claims about social media are not a pack of lies.

Những tuyên bố của anh ấy về mạng xã hội không phải là một mớ lời nói dối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A pack of lies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A pack of lies

Không có idiom phù hợp