Bản dịch của từ A pack of lies trong tiếng Việt

A pack of lies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A pack of lies(Noun)

ə pˈæk ˈʌv lˈaɪz
ə pˈæk ˈʌv lˈaɪz
01

Một bộ sưu tập những điều bịa đặt hoặc không thành thật, thường được sử dụng trong bối cảnh phản bội hoặc không trung thực.

A collection of fabrications or untruths, often used in a context of betrayal or dishonesty.

Ví dụ
02

Một nhóm các tuyên bố sai sự thật nhằm lừa dối hoặc đánh lừa.

A group of false statements designed to mislead or deceive.

Ví dụ
03

Một cụm từ chỉ ra một số lượng lớn những lời nói dối được nhóm lại với nhau, thường gợi ý về sự lừa dối có chủ ý.

A phrase indicating a significant number of lies that are grouped together, often suggesting intentional deceit.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh