Bản dịch của từ A pack of lies trong tiếng Việt
A pack of lies
A pack of lies (Noun)
The politician's speech was just a pack of lies to gain votes.
Bài phát biểu của chính trị gia chỉ là một loạt lời nói dối để giành phiếu.
The media did not report a pack of lies about the protest.
Các phương tiện truyền thông không đưa tin một loạt lời nói dối về cuộc biểu tình.
Is the article a pack of lies about social issues?
Bài báo có phải là một loạt lời nói dối về các vấn đề xã hội không?
The politician's speech was a pack of lies about the economy.
Bài phát biểu của chính trị gia là một đống lời nói dối về kinh tế.
Her claims about the charity were not a pack of lies.
Những tuyên bố của cô ấy về tổ chức từ thiện không phải là một đống lời nói dối.
Một bộ sưu tập những điều bịa đặt hoặc không thành thật, thường được sử dụng trong bối cảnh phản bội hoặc không trung thực.
A collection of fabrications or untruths, often used in a context of betrayal or dishonesty.
The politician's speech was a pack of lies about the economy.
Bài phát biểu của chính trị gia đó là một tập hợp lời nói dối về nền kinh tế.
Her claims about the charity were not a pack of lies.
Những tuyên bố của cô về tổ chức từ thiện không phải là một tập hợp lời nói dối.
Did you believe his story was just a pack of lies?
Bạn có tin rằng câu chuyện của anh ấy chỉ là một tập hợp lời nói dối không?
The politician's speech was just a pack of lies to gain votes.
Bài phát biểu của chính trị gia chỉ là một tập hợp dối trá để giành phiếu.
Many believe that the media often presents a pack of lies.
Nhiều người tin rằng truyền thông thường đưa ra một tập hợp dối trá.
Một cụm từ chỉ ra một số lượng lớn những lời nói dối được nhóm lại với nhau, thường gợi ý về sự lừa dối có chủ ý.
A phrase indicating a significant number of lies that are grouped together, often suggesting intentional deceit.
The politician's speech was a pack of lies about the economy.
Bài phát biểu của chính trị gia là một loạt lời nói dối về nền kinh tế.
The report did not contain a pack of lies about social issues.
Báo cáo không chứa một loạt lời nói dối về các vấn đề xã hội.
Is the media spreading a pack of lies about climate change?
Phải chăng truyền thông đang lan truyền một loạt lời nói dối về biến đổi khí hậu?
The politician's speech was a pack of lies about the economy.
Bài phát biểu của chính trị gia là một mớ lời nói dối về kinh tế.
His claims about social media are not a pack of lies.
Những tuyên bố của anh ấy về mạng xã hội không phải là một mớ lời nói dối.
Cụm từ "a pack of lies" được sử dụng để chỉ một loạt các lời dối trá hoặc sự không trung thực, thường được cấu thành từ nhiều lời nói sai sự thật nhằm mục đích lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.