Bản dịch của từ A storm is brewing trong tiếng Việt
A storm is brewing
A storm is brewing (Phrase)
Một dấu hiệu cho thấy rắc rối đang đến gần hoặc sắp xảy ra.
An indication that trouble is imminent or on the way.
A storm is brewing in our community over the new housing project.
Một cơn bão đang hình thành trong cộng đồng về dự án nhà ở mới.
A storm is not brewing; people are happy with the changes.
Không có cơn bão nào đang hình thành; mọi người đều hài lòng với những thay đổi.
Is a storm brewing regarding the upcoming local elections in November?
Có phải một cơn bão đang hình thành liên quan đến cuộc bầu cử địa phương sắp tới vào tháng Mười Một không?
A storm is brewing in our community over the new policy changes.
Một cơn bão đang hình thành trong cộng đồng về các thay đổi chính sách mới.
There is no storm brewing regarding the upcoming town hall meeting.
Không có cơn bão nào đang hình thành liên quan đến cuộc họp thị trấn sắp tới.
Một cách diễn đạt ẩn dụ được sử dụng để gợi ý rằng tình huống đang trở nên căng thẳng hoặc xung đột đang phát triển.
A metaphorical expression used to suggest that a situation is becoming tense or conflict is developing.
A storm is brewing in our community regarding the new policy.
Một cơn bão đang hình thành trong cộng đồng về chính sách mới.
There is no storm brewing about the upcoming town hall meeting.
Không có cơn bão nào đang hình thành về cuộc họp thị trấn sắp tới.
Is a storm brewing between the local groups over the funding?
Có phải một cơn bão đang hình thành giữa các nhóm địa phương về quỹ không?
A storm is brewing in our community over the new housing policy.
Một cơn bão đang hình thành trong cộng đồng về chính sách nhà ở mới.
There isn't a storm brewing about the recent social media changes.
Không có cơn bão nào đang hình thành về những thay đổi mạng xã hội gần đây.
Được sử dụng để mô tả sự tụ tập của những đám mây đen cho thấy cơn bão sắp đến; thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
Used to describe a gathering of dark clouds that suggest a forthcoming storm; often used figuratively.
A storm is brewing over the upcoming election in November.
Một cơn bão đang hình thành trước cuộc bầu cử sắp tới vào tháng Mười một.
A storm is not brewing in our community discussions this week.
Không có cơn bão nào đang hình thành trong các cuộc thảo luận cộng đồng của chúng ta tuần này.
Is a storm brewing regarding the new social policy changes?
Có phải một cơn bão đang hình thành liên quan đến những thay đổi chính sách xã hội mới không?
A storm is brewing in our community over the new housing policy.
Một cơn bão đang hình thành trong cộng đồng về chính sách nhà ở mới.
There isn't a storm brewing about the recent social media changes.
Không có cơn bão nào đang hình thành về những thay đổi mạng xã hội gần đây.
Câu thành ngữ "a storm is brewing" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một tình huống căng thẳng, xung đột hoặc vấn đề sắp xảy ra. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc cá nhân, tương ứng với những sự kiện có thể dẫn đến xung đột hoặc khó khăn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi tuỳ theo văn cảnh và phong cách giao tiếp riêng biệt.