Bản dịch của từ Aberrant trong tiếng Việt

Aberrant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aberrant (Adjective)

əbˈɛɹnt
æbˈɛɹnt
01

Không điển hình hoặc bất thường

Atypical or abnormal

Ví dụ

His aberrant behavior shocked everyone at the social gathering last week.

Hành vi khác thường của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Her actions are not aberrant; they reflect common social norms.

Hành động của cô ấy không phải là khác thường; chúng phản ánh các chuẩn mực xã hội phổ biến.

Is this aberrant trend in social media concerning to you?

Xu hướng khác thường này trên mạng xã hội có đáng lo ngại với bạn không?

02

Khác biệt so với kiểu hoặc mẫu ban đầu

Diverging from an original type or pattern

Ví dụ

Many aberrant behaviors were observed during the recent social experiment.

Nhiều hành vi lệch lạc đã được quan sát trong thí nghiệm xã hội gần đây.

Aberrant trends in social media can lead to misinformation among users.

Những xu hướng lệch lạc trên mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.

Are these aberrant actions common in today's social movements?

Những hành động lệch lạc này có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?

03

Lệch khỏi hướng đi đúng, bình thường hoặc thông thường

Departing from the right normal or usual course

Ví dụ

The aberrant behavior of some teens worries parents in our community.

Hành vi khác thường của một số thanh thiếu niên khiến phụ huynh lo lắng.

Many believe that aberrant actions should be addressed by schools.

Nhiều người tin rằng hành động khác thường cần được trường học giải quyết.

Is the aberrant trend in youth behavior increasing in our society?

Xu hướng khác thường trong hành vi của giới trẻ có đang gia tăng không?

Aberrant (Noun)

01

Một sự sai lệch so với mong đợi hoặc chuẩn mực

A deviation from the expected or norm

Ví dụ

The aberrant behavior of some teenagers worries their parents greatly.

Hành vi lệch lạc của một số thanh thiếu niên khiến cha mẹ họ lo lắng.

Not all social groups show aberrant tendencies in their interactions.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều thể hiện xu hướng lệch lạc trong tương tác.

What causes aberrant behavior in social settings among young adults?

Nguyên nhân nào gây ra hành vi lệch lạc trong các tình huống xã hội giữa người lớn trẻ?

02

Một người hoặc vật không điển hình hoặc bất thường

A person or thing that is atypical or abnormal

Ví dụ

The aberrant behavior of some students surprised the teachers at Lincoln High.

Hành vi khác thường của một số học sinh khiến giáo viên ở Lincoln High ngạc nhiên.

Many people do not consider aberrant actions acceptable in society.

Nhiều người không coi hành động khác thường là chấp nhận được trong xã hội.

Are aberrant individuals treated fairly in our community?

Những cá nhân khác thường có được đối xử công bằng trong cộng đồng của chúng ta không?

03

Một hình thức hoặc cá nhân bất thường

An aberrant form or individual

Ví dụ

The study showed an aberrant behavior in some teenagers during the survey.

Nghiên cứu cho thấy hành vi khác thường ở một số thanh thiếu niên trong khảo sát.

Many believe that aberrant actions should be addressed in schools.

Nhiều người tin rằng các hành động khác thường cần được giải quyết trong trường học.

Is this aberrant attitude common among young people today?

Thái độ khác thường này có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aberrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aberrant

Không có idiom phù hợp