Bản dịch của từ Aberrant trong tiếng Việt
Aberrant

Aberrant (Adjective)
His aberrant behavior shocked everyone at the social gathering last week.
Hành vi khác thường của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Her actions are not aberrant; they reflect common social norms.
Hành động của cô ấy không phải là khác thường; chúng phản ánh các chuẩn mực xã hội phổ biến.
Is this aberrant trend in social media concerning to you?
Xu hướng khác thường này trên mạng xã hội có đáng lo ngại với bạn không?
Many aberrant behaviors were observed during the recent social experiment.
Nhiều hành vi lệch lạc đã được quan sát trong thí nghiệm xã hội gần đây.
Aberrant trends in social media can lead to misinformation among users.
Những xu hướng lệch lạc trên mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.
Are these aberrant actions common in today's social movements?
Những hành động lệch lạc này có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
The aberrant behavior of some teens worries parents in our community.
Hành vi khác thường của một số thanh thiếu niên khiến phụ huynh lo lắng.
Many believe that aberrant actions should be addressed by schools.
Nhiều người tin rằng hành động khác thường cần được trường học giải quyết.
Is the aberrant trend in youth behavior increasing in our society?
Xu hướng khác thường trong hành vi của giới trẻ có đang gia tăng không?
Aberrant (Noun)
The aberrant behavior of some teenagers worries their parents greatly.
Hành vi lệch lạc của một số thanh thiếu niên khiến cha mẹ họ lo lắng.
Not all social groups show aberrant tendencies in their interactions.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều thể hiện xu hướng lệch lạc trong tương tác.
What causes aberrant behavior in social settings among young adults?
Nguyên nhân nào gây ra hành vi lệch lạc trong các tình huống xã hội giữa người lớn trẻ?
The aberrant behavior of some students surprised the teachers at Lincoln High.
Hành vi khác thường của một số học sinh khiến giáo viên ở Lincoln High ngạc nhiên.
Many people do not consider aberrant actions acceptable in society.
Nhiều người không coi hành động khác thường là chấp nhận được trong xã hội.
Are aberrant individuals treated fairly in our community?
Những cá nhân khác thường có được đối xử công bằng trong cộng đồng của chúng ta không?
Một hình thức hoặc cá nhân bất thường
An aberrant form or individual
The study showed an aberrant behavior in some teenagers during the survey.
Nghiên cứu cho thấy hành vi khác thường ở một số thanh thiếu niên trong khảo sát.
Many believe that aberrant actions should be addressed in schools.
Nhiều người tin rằng các hành động khác thường cần được giải quyết trong trường học.
Is this aberrant attitude common among young people today?
Thái độ khác thường này có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Họ từ
Từ "aberrant" được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc trạng thái lệch lạc so với tiêu chuẩn hoặc quy tắc thông thường. Trong bối cảnh văn học và khoa học, nó thường mô tả các hiện tượng không bình thường, đặc biệt là trong sinh học hoặc tâm lý học. Tuy nhiên, "aberrant" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "aberrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aberrans", trong đó "ab-" mang nghĩa là "ra khỏi" và "errans" có nghĩa là "lạc lối". Từ này bắt nguồn từ động từ "errare", nghĩa là "lầm lạc". Trong lịch sử, "aberrant" được sử dụng để miêu tả những hành vi hoặc hiện tượng không theo tiêu chuẩn hay quy tắc thông thường. Ngày nay, từ này thường chỉ những sự khác biệt đáng chú ý, phản ánh sự lệch lạc so với trạng thái bình thường trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "aberrant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về các hiện tượng bất thường, sự khác biệt trong hành vi hoặc kết quả nghiên cứu. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, tâm lý học và y học để mô tả những hiện tượng lệch lẽ khỏi chuẩn mực. Việc hiểu và sử dụng từ này giúp cải thiện khả năng diễn đạt trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp