Bản dịch của từ Abiu trong tiếng Việt

Abiu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abiu (Noun)

əbˈɑɪju
əbˈɑɪju
01

Một loại cây thường xanh, pouteria caimito (họ sapotaceae), ở vùng nhiệt đới nam mỹ, cho gỗ nặng, cứng và quả hình trứng hoặc tròn ăn được; (cũng) bản thân quả có vỏ màu vàng và có thịt màu trắng nhầy, có hương vị nhẹ.

An evergreen tree, pouteria caimito (family sapotaceae), of tropical south america, yielding hard heavy timber and edible ovoid or round fruit; (also) the fruit itself, which is yellow-skinned and has mild-flavoured, mucilaginous white flesh.

Ví dụ

The abiu tree in Maria's backyard produces delicious yellow fruit.

Cây abiu trong sân sau nhà của Maria cho ra trái vàng ngon.

The abiu fruit is often used in traditional social gatherings.

Trái abiu thường được sử dụng trong các buổi họp mặt truyền thống.

The abiu is known for its mild-flavored, mucilaginous white flesh.

Abiu nổi tiếng với thịt trắng nhẹ và nhầy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abiu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abiu

Không có idiom phù hợp