Bản dịch của từ About sledge trong tiếng Việt

About sledge

Preposition Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

About sledge (Preposition)

əbˈʌstəld
əbˈʌstəld
01

Được sử dụng để chỉ chuyển động trong một khu vực cụ thể.

Used to indicate movement within a particular area.

Ví dụ

The children rode about sledge in the snowy park.

Bọn trẻ đi xe trượt trong công viên đầy tuyết.

We talked about sledge rides during the winter festival.

Chúng tôi đã nói về việc đi xe trượt trong lễ hội mùa đông.

The community gathered about sledge races in the town square.

Cộng đồng tụ tập về các cuộc đua xe trượt ở quảng trường thị trấn.

02

Về chủ đề, liên quan.

On the subject of, concerning.

Ví dụ

Let's talk about sledge safety in winter sports.

Hãy nói về sự an toàn của xe trượt tuyết trong các môn thể thao mùa đông.

The discussion was about sledge accessibility for disabled individuals.

Cuộc thảo luận xoay quanh khả năng tiếp cận xe trượt tuyết dành cho người khuyết tật.

The event focused on raising awareness about sledge hockey for kids.

Sự kiện tập trung vào việc nâng cao nhận thức về môn khúc côn cầu trượt tuyết cho trẻ em.

About sledge (Verb)

əbˈʌstəld
əbˈʌstəld
01

Lưu hành một cách bình thường hoặc phù phiếm.

Circulate in a casual or frivolous way.

Ví dụ

She sledged about the latest gossip with her friends.

Cô ấy kể về những tin đồn mới nhất với bạn bè của mình.

The news about the party sledged through the school quickly.

Tin tức về bữa tiệc lan truyền khắp trường một cách nhanh chóng.

Students sledge about their weekend plans during lunch.

Học sinh nói về kế hoạch cuối tuần của họ trong bữa trưa.

02

Di chuyển nhanh chóng hoặc bận rộn tới lui; đang hoạt động.

Move quickly or busy to and fro; being active.

Ví dụ

During the charity event, volunteers sledge around to help attendees.

Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên trượt xe vòng quanh để giúp đỡ những người tham dự.

The organizers sledge around the venue to ensure everything is set up.

Ban tổ chức trượt xe quanh địa điểm để đảm bảo mọi thứ đã được sắp xếp.

People sledge around the community center, preparing for the event.

Mọi người trượt xe quanh trung tâm cộng đồng, chuẩn bị cho sự kiện.

About sledge (Noun)

əbˈʌstəld
əbˈʌstəld
01

Một chiếc xe trượt dài, đáy phẳng không có bánh trượt.

A long, flat-bottomed sled without runners.

Ví dụ

Children in the neighborhood enjoyed riding the sledge down the snowy hill.

Trẻ em trong xóm thích thú cưỡi xe trượt xuống đồi tuyết.

The sledge races at the winter festival attracted many spectators.

Các cuộc đua xe trượt tại lễ hội mùa đông thu hút rất nhiều người đến xem.

The old wooden sledge was passed down through generations in the family.

Chiếc xe trượt gỗ cũ được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/about sledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with About sledge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.