Bản dịch của từ Acquired deafness trong tiếng Việt

Acquired deafness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquired deafness (Noun)

əkwˈaɪɚd dˈɛfnəs
əkwˈaɪɚd dˈɛfnəs
01

Suy giảm thính lực xảy ra sau khi sinh do các yếu tố khác nhau như chấn thương, bệnh tật hoặc tiếp xúc với tiếng ồn lớn.

Hearing loss that occurs after birth due to various factors such as injury, illness, or exposure to loud noise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự khiếm thính phát triển theo thời gian, thường liên quan đến lão hóa hoặc các tình trạng y tế cụ thể.

Deafness that develops over time, often associated with aging or specific medical conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại suy giảm thính lực có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn tùy thuộc vào nguyên nhân và phương pháp điều trị.

A type of hearing loss that can be temporary or permanent based on the cause and treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acquired deafness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquired deafness

Không có idiom phù hợp