Bản dịch của từ Adelantado trong tiếng Việt
Adelantado

Adelantado (Noun)
Thống đốc một tỉnh của tây ban nha, đóng vai trò là người đứng đầu cơ quan dân sự và tư pháp, đồng thời là tổng tư lệnh quân sự trong thời chiến; (đồng thời) một nhà lãnh đạo quân sự có quyền khám phá, xâm chiếm và cai trị các vùng lãnh thổ mới cho vương miện tây ban nha.
The governor of a spanish province acting as the chief civil and judicial authority and as military commanderinchief in time of war also a military leader with the authority to explore colonize and govern new territories for the spanish crown.
The adelantado was responsible for governing the Spanish province.
Người adelantado chịu trách nhiệm quản lý tỉnh Tây Ban Nha.
The adelantado did not have the authority to make military decisions.
Người adelantado không có quyền ra quyết định quân sự.
Was the adelantado also in charge of exploring new territories for Spain?
Người adelantado cũng chịu trách nhiệm khám phá lãnh thổ mới cho Tây Ban Nha chứ?
The adelantado was responsible for governing the Spanish province.
Người adelantado có trách nhiệm quản trị tỉnh Tây Ban Nha.
The adelantado did not have the power to make military decisions.
Người adelantado không có quyền ra quyết định quân sự.
Từ "adelantado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân có quyền lực hoặc địa vị cao trong xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh thuộc địa hóa và chinh phục. Trong tiếng Anh, từ này không có dạng tương đương rõ ràng, nhưng nó có thể được dịch sang "advancer" hoặc "pioneer". Trong ngữ cảnh lịch sử, "adelantado" thường chỉ các nhà thám hiểm, những người dẫn đầu trong việc khám phá và định cư. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa.
Từ "adelantado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ tiếng Latin "ad-", có nghĩa là "đến" và "lantare", nghĩa là "tiến lên". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người tiên phong hoặc nhà thám hiểm được cấp quyền để mở rộng lãnh thổ mới. Trong thời kỳ chinh phục châu Mỹ, "adelantado" trở thành danh hiệu cho những người dẫn đầu các cuộc chinh phục. Ngày nay, từ này còn được sử dụng để chỉ những người có địa vị cao, mang ý nghĩa tiên phong trong lĩnh vực nào đó.
Từ "adelantado" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hoá về các nhà thám hiểm. Tuy nhiên, trong 4 thành phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện do tính đặc thù và giới hạn ngữ cảnh sử dụng. Trong các tình huống thông thường, "adelantado" có thể được nhắc đến khi thảo luận về thời kỳ thuộc địa của Tây Ban Nha hoặc di sản văn hoá của các khám phá.