Bản dịch của từ Adelantado trong tiếng Việt

Adelantado

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adelantado (Noun)

ædlɑntˈɑdoʊ
ædlɑntˈɑdoʊ
01

Thống đốc một tỉnh của tây ban nha, đóng vai trò là người đứng đầu cơ quan dân sự và tư pháp, đồng thời là tổng tư lệnh quân sự trong thời chiến; (đồng thời) một nhà lãnh đạo quân sự có quyền khám phá, xâm chiếm và cai trị các vùng lãnh thổ mới cho vương miện tây ban nha.

The governor of a spanish province acting as the chief civil and judicial authority and as military commanderinchief in time of war also a military leader with the authority to explore colonize and govern new territories for the spanish crown.

Ví dụ

The adelantado was responsible for governing the Spanish province.

Người adelantado chịu trách nhiệm quản lý tỉnh Tây Ban Nha.

The adelantado did not have the authority to make military decisions.

Người adelantado không có quyền ra quyết định quân sự.

Was the adelantado also in charge of exploring new territories for Spain?

Người adelantado cũng chịu trách nhiệm khám phá lãnh thổ mới cho Tây Ban Nha chứ?

The adelantado was responsible for governing the Spanish province.

Người adelantado có trách nhiệm quản trị tỉnh Tây Ban Nha.

The adelantado did not have the power to make military decisions.

Người adelantado không có quyền ra quyết định quân sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adelantado/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adelantado

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.