Bản dịch của từ Adjusting entry trong tiếng Việt
Adjusting entry

Adjusting entry (Noun)
Một bút toán ghi sổ được thực hiện vào cuối kỳ kế toán để phân bổ thu nhập và chi phí giữa các kỳ kế toán.
A journal entry made at the end of an accounting period to allocate income and expenses between accounting periods.
The adjusting entry for January was made on February 1, 2023.
Bút toán điều chỉnh cho tháng Giêng được thực hiện vào ngày 1 tháng 2 năm 2023.
They did not record the adjusting entry for last quarter's expenses.
Họ đã không ghi bút toán điều chỉnh cho chi phí quý trước.
Is the adjusting entry for social programs included in the budget?
Bút toán điều chỉnh cho các chương trình xã hội có được bao gồm trong ngân sách không?
The adjusting entry corrected the charity's account balance for donations received.
Bút toán điều chỉnh đã sửa số dư tài khoản của tổ chức từ thiện.
The accountant did not forget the adjusting entry for last month’s expenses.
Kế toán đã không quên bút toán điều chỉnh cho chi phí tháng trước.
Did the adjusting entry reflect the true value of the community fund?
Bút toán điều chỉnh có phản ánh đúng giá trị của quỹ cộng đồng không?
The accountant made an adjusting entry for the charity's donation records.
Kế toán đã thực hiện một bút toán điều chỉnh cho hồ sơ quyên góp của tổ chức từ thiện.
They did not realize the importance of an adjusting entry in reports.
Họ không nhận ra tầm quan trọng của một bút toán điều chỉnh trong báo cáo.
Is the adjusting entry necessary for the social program's financial accuracy?
Liệu bút toán điều chỉnh có cần thiết cho độ chính xác tài chính của chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp