Bản dịch của từ Administrative claim trong tiếng Việt

Administrative claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrative claim (Noun)

ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv klˈeɪm
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv klˈeɪm
01

Yêu cầu chính thức về thanh toán hoặc bồi thường dựa trên các quy tắc hoặc quy định hành chính.

A formal request for payment or compensation based on administrative rules or regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu được đưa ra với cơ quan chính phủ để nhận các quyền lợi, chẳng hạn như an sinh xã hội hoặc bồi thường lao động.

A claim made to a governmental agency for benefits, such as social security or workers' compensation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu cho một quyết định hoặc hành động liên quan đến một vấn đề chính thức, thường được gửi đến một cơ quan hành chính.

A demand for a decision or action regarding an official matter, typically submitted to an administrative body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Administrative claim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Administrative claim

Không có idiom phù hợp