Bản dịch của từ Administrative claim trong tiếng Việt

Administrative claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrative claim (Noun)

ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv klˈeɪm
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv klˈeɪm
01

Yêu cầu chính thức về thanh toán hoặc bồi thường dựa trên các quy tắc hoặc quy định hành chính.

A formal request for payment or compensation based on administrative rules or regulations.

Ví dụ

The community submitted an administrative claim for disaster relief funds.

Cộng đồng đã nộp một yêu cầu hành chính để nhận quỹ cứu trợ.

They did not file an administrative claim for the medical expenses.

Họ đã không nộp yêu cầu hành chính cho các chi phí y tế.

Did the school submit an administrative claim for the new playground?

Trường đã nộp yêu cầu hành chính cho sân chơi mới chưa?

02

Một yêu cầu được đưa ra với cơ quan chính phủ để nhận các quyền lợi, chẳng hạn như an sinh xã hội hoặc bồi thường lao động.

A claim made to a governmental agency for benefits, such as social security or workers' compensation.

Ví dụ

She filed an administrative claim for her workers' compensation benefits.

Cô ấy đã nộp một yêu cầu hành chính để nhận trợ cấp lao động.

They did not receive their administrative claim for social security yet.

Họ vẫn chưa nhận được yêu cầu hành chính cho an sinh xã hội.

Did he submit his administrative claim for unemployment benefits on time?

Liệu anh ấy đã nộp yêu cầu hành chính cho trợ cấp thất nghiệp đúng hạn chưa?

03

Một yêu cầu cho một quyết định hoặc hành động liên quan đến một vấn đề chính thức, thường được gửi đến một cơ quan hành chính.

A demand for a decision or action regarding an official matter, typically submitted to an administrative body.

Ví dụ

The citizens submitted an administrative claim to improve local public transportation.

Công dân đã gửi một yêu cầu hành chính để cải thiện giao thông công cộng địa phương.

Many residents did not file an administrative claim about the noise issue.

Nhiều cư dân đã không nộp yêu cầu hành chính về vấn đề tiếng ồn.

Did the community submit an administrative claim for better waste management?

Cộng đồng đã gửi yêu cầu hành chính để quản lý chất thải tốt hơn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/administrative claim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Administrative claim

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.