Bản dịch của từ Administrative claim trong tiếng Việt
Administrative claim

Administrative claim (Noun)
Yêu cầu chính thức về thanh toán hoặc bồi thường dựa trên các quy tắc hoặc quy định hành chính.
A formal request for payment or compensation based on administrative rules or regulations.
The community submitted an administrative claim for disaster relief funds.
Cộng đồng đã nộp một yêu cầu hành chính để nhận quỹ cứu trợ.
They did not file an administrative claim for the medical expenses.
Họ đã không nộp yêu cầu hành chính cho các chi phí y tế.
Did the school submit an administrative claim for the new playground?
Trường đã nộp yêu cầu hành chính cho sân chơi mới chưa?
Một yêu cầu được đưa ra với cơ quan chính phủ để nhận các quyền lợi, chẳng hạn như an sinh xã hội hoặc bồi thường lao động.
A claim made to a governmental agency for benefits, such as social security or workers' compensation.
She filed an administrative claim for her workers' compensation benefits.
Cô ấy đã nộp một yêu cầu hành chính để nhận trợ cấp lao động.
They did not receive their administrative claim for social security yet.
Họ vẫn chưa nhận được yêu cầu hành chính cho an sinh xã hội.
Did he submit his administrative claim for unemployment benefits on time?
Liệu anh ấy đã nộp yêu cầu hành chính cho trợ cấp thất nghiệp đúng hạn chưa?
The citizens submitted an administrative claim to improve local public transportation.
Công dân đã gửi một yêu cầu hành chính để cải thiện giao thông công cộng địa phương.
Many residents did not file an administrative claim about the noise issue.
Nhiều cư dân đã không nộp yêu cầu hành chính về vấn đề tiếng ồn.
Did the community submit an administrative claim for better waste management?
Cộng đồng đã gửi yêu cầu hành chính để quản lý chất thải tốt hơn chưa?