Bản dịch của từ Adventure story trong tiếng Việt
Adventure story

Adventure story (Noun)
The adventure story of John inspired many students in our class.
Câu chuyện phiêu lưu của John đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh trong lớp.
The adventure story does not always have a happy ending.
Câu chuyện phiêu lưu không phải lúc nào cũng có một kết thúc tốt đẹp.
Is the adventure story about Sarah's journey well-known in our community?
Câu chuyện phiêu lưu về hành trình của Sarah có nổi tiếng trong cộng đồng không?
Một thể loại văn học hoặc phim đặc trưng bởi sự khám phá, nguy hiểm và những kết cục bất ngờ.
A genre of literature or film characterized by exploration, danger, and unexpected outcomes.
Many children enjoy reading adventure stories about brave heroes and quests.
Nhiều trẻ em thích đọc những câu chuyện phiêu lưu về những anh hùng dũng cảm.
Adventure stories do not always have happy endings for the characters.
Những câu chuyện phiêu lưu không phải lúc nào cũng có cái kết hạnh phúc cho các nhân vật.
Do you prefer adventure stories or romance novels when reading?
Bạn thích câu chuyện phiêu lưu hay tiểu thuyết lãng mạn hơn khi đọc?
Một loại kể chuyện nhấn mạnh hành động và hồi hộp, thường diễn ra ở những địa điểm không quen thuộc hoặc kỳ lạ.
A type of storytelling that emphasizes action and suspense, often set in unfamiliar or exotic locations.
Many children enjoy reading an adventure story about treasure hunting.
Nhiều trẻ em thích đọc một câu chuyện phiêu lưu về săn kho báu.
An adventure story does not always need a happy ending.
Một câu chuyện phiêu lưu không phải lúc nào cũng cần kết thúc hạnh phúc.
Is your favorite book an adventure story set in a jungle?
Cuốn sách yêu thích của bạn có phải là một câu chuyện phiêu lưu trong rừng không?