Bản dịch của từ Advertising specialty trong tiếng Việt

Advertising specialty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising specialty (Noun)

ˈædvɚtˌaɪzɨŋ spˈɛʃəlti
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ spˈɛʃəlti
01

Một món quà khuyến mại, thường là một sản phẩm có in logo của công ty và được sử dụng cho mục đích tiếp thị.

A promotional item, usually a product imprinted with a company's logo and used for marketing purposes.

Ví dụ

The company distributed advertising specialties at the community event last Saturday.

Công ty đã phát các món quà quảng cáo tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Many people do not prefer advertising specialties that are not useful.

Nhiều người không thích những món quà quảng cáo không hữu ích.

Do you think advertising specialties help promote social causes effectively?

Bạn có nghĩ rằng các món quà quảng cáo giúp quảng bá các nguyên nhân xã hội hiệu quả không?

02

Một vật được tặng để quảng bá thương hiệu hoặc dịch vụ, thường là một phần của chiến dịch tiếp thị.

An object given away to promote a brand or service, often as part of a marketing campaign.

Ví dụ

The company distributed advertising specialties at the social event last weekend.

Công ty đã phát các vật phẩm quảng cáo tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

They did not use advertising specialties for the charity fundraiser last year.

Họ đã không sử dụng vật phẩm quảng cáo cho buổi gây quỹ từ thiện năm ngoái.

Are advertising specialties effective for promoting local community events?

Các vật phẩm quảng cáo có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện cộng đồng không?

03

Một sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho mục đích quảng cáo, thường được tặng cho khách hàng.

A product designed specifically for advertising purposes, often given to customers or clients.

Ví dụ

Companies often use advertising specialties to promote their brand effectively.

Các công ty thường sử dụng sản phẩm quảng cáo để quảng bá thương hiệu.

Not every business gives advertising specialties to their customers during events.

Không phải doanh nghiệp nào cũng tặng sản phẩm quảng cáo cho khách hàng.

Do you think advertising specialties help increase customer loyalty and engagement?

Bạn có nghĩ rằng sản phẩm quảng cáo giúp tăng sự trung thành của khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertising specialty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising specialty

Không có idiom phù hợp