Bản dịch của từ Advertising specialty trong tiếng Việt
Advertising specialty

Advertising specialty (Noun)
The company distributed advertising specialties at the community event last Saturday.
Công ty đã phát các món quà quảng cáo tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer advertising specialties that are not useful.
Nhiều người không thích những món quà quảng cáo không hữu ích.
Do you think advertising specialties help promote social causes effectively?
Bạn có nghĩ rằng các món quà quảng cáo giúp quảng bá các nguyên nhân xã hội hiệu quả không?
The company distributed advertising specialties at the social event last weekend.
Công ty đã phát các vật phẩm quảng cáo tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
They did not use advertising specialties for the charity fundraiser last year.
Họ đã không sử dụng vật phẩm quảng cáo cho buổi gây quỹ từ thiện năm ngoái.
Are advertising specialties effective for promoting local community events?
Các vật phẩm quảng cáo có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện cộng đồng không?
Một sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho mục đích quảng cáo, thường được tặng cho khách hàng.
A product designed specifically for advertising purposes, often given to customers or clients.
Companies often use advertising specialties to promote their brand effectively.
Các công ty thường sử dụng sản phẩm quảng cáo để quảng bá thương hiệu.
Not every business gives advertising specialties to their customers during events.
Không phải doanh nghiệp nào cũng tặng sản phẩm quảng cáo cho khách hàng.
Do you think advertising specialties help increase customer loyalty and engagement?
Bạn có nghĩ rằng sản phẩm quảng cáo giúp tăng sự trung thành của khách hàng không?