Bản dịch của từ Advocacy advertising trong tiếng Việt
Advocacy advertising

Advocacy advertising (Noun)
Quảng cáo nhằm thúc đẩy một quan điểm hoặc nguyên nhân cụ thể.
Advertising that aims to promote a particular viewpoint or cause.
Advocacy advertising supports environmental protection, raising awareness about climate change.
Quảng cáo vận động ủng hộ bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Advocacy advertising does not focus solely on selling products or services.
Quảng cáo vận động không chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Does advocacy advertising effectively influence public opinion on social issues?
Quảng cáo vận động có ảnh hưởng hiệu quả đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
The advocacy advertising campaign raised awareness about climate change in 2022.
Chiến dịch quảng cáo vận động đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu năm 2022.
Many people do not understand the impact of advocacy advertising on social issues.
Nhiều người không hiểu tác động của quảng cáo vận động đến các vấn đề xã hội.
Is advocacy advertising effective in promoting social justice initiatives in the community?
Quảng cáo vận động có hiệu quả trong việc thúc đẩy các sáng kiến công bằng xã hội trong cộng đồng không?
Các hoạt động quảng bá hỗ trợ các nguyên nhân xã hội, chính trị hoặc môi trường.
Promotional activities that support social, political, or environmental causes.
Advocacy advertising promotes environmental awareness in schools and communities.
Quảng cáo vận động thúc đẩy nhận thức về môi trường trong trường học và cộng đồng.
Many companies do not use advocacy advertising for social issues.
Nhiều công ty không sử dụng quảng cáo vận động cho các vấn đề xã hội.
Is advocacy advertising effective in raising awareness for social causes?
Quảng cáo vận động có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức về các nguyên nhân xã hội không?