Bản dịch của từ Air ambulance trong tiếng Việt

Air ambulance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air ambulance (Noun)

01

Máy bay trực thăng hoặc máy bay được trang bị để chăm sóc y tế cho bệnh nhân trong quá trình vận chuyển.

A helicopter or airplane equipped to provide medical care to patients during transport.

Ví dụ

The air ambulance flew to save a life during the accident.

Xe cứu thương trên không bay đến để cứu một mạng sống trong tai nạn.

The air ambulance did not reach the patient in time.

Xe cứu thương trên không đã không đến kịp thời cho bệnh nhân.

Did the air ambulance arrive at the scene quickly?

Xe cứu thương trên không có đến hiện trường nhanh chóng không?

02

Một loại dịch vụ y tế khẩn cấp liên quan đến việc vận chuyển để chăm sóc y tế khẩn cấp.

A type of emergency medical service that involves transportation for urgent medical care.

Ví dụ

The air ambulance transported five patients during the recent flood crisis.

Xe cứu thương trên không đã vận chuyển năm bệnh nhân trong trận lũ gần đây.

The air ambulance did not reach the remote village in time.

Xe cứu thương trên không đã không đến kịp làng xa xôi.

Did the air ambulance arrive before the patients needed help?

Xe cứu thương trên không có đến trước khi bệnh nhân cần giúp đỡ không?

03

Một chiếc máy bay được thiết kế đặc biệt để tạo điều kiện cho việc ứng phó và sơ tán y tế nhanh chóng.

An aircraft specifically designed to facilitate rapid medical response and evacuation.

Ví dụ

The air ambulance saved a life during the recent flood in Texas.

Xe cấp cứu trên không đã cứu sống một người trong trận lũ ở Texas.

The air ambulance did not arrive in time for the injured hiker.

Xe cấp cứu trên không đã không đến kịp cho người đi bộ bị thương.

How many air ambulances operate in the United States today?

Có bao nhiêu xe cấp cứu trên không hoạt động ở Hoa Kỳ hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air ambulance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air ambulance

Không có idiom phù hợp