Bản dịch của từ Air quality trong tiếng Việt
Air quality

Air quality(Noun)
Một thước đo sức khỏe của bầu không khí, đặc biệt liên quan đến sức khỏe con người và điều kiện môi trường.
A measure of the healthiness of the atmosphere, particularly in relation to human health and environmental conditions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chất lượng không khí là thuật ngữ chỉ mức độ ô nhiễm và độ tinh khiết của không khí trong môi trường sống. Nó được đo bằng sự hiện diện và nồng độ của các loại khí độc hại như PM2.5, PM10, NO2 và O3. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "air quality" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh và chính sách về chất lượng không khí có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Chất lượng không khí là thuật ngữ chỉ mức độ ô nhiễm và độ tinh khiết của không khí trong môi trường sống. Nó được đo bằng sự hiện diện và nồng độ của các loại khí độc hại như PM2.5, PM10, NO2 và O3. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "air quality" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh và chính sách về chất lượng không khí có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
