Bản dịch của từ Air quality trong tiếng Việt
Air quality

Air quality (Noun)
The air quality in Los Angeles is often very poor.
Chất lượng không khí ở Los Angeles thường rất kém.
Air quality in cities should not be ignored by governments.
Chất lượng không khí ở các thành phố không nên bị chính phủ bỏ qua.
What is the air quality like in Hanoi today?
Chất lượng không khí ở Hà Nội hôm nay như thế nào?
Một thước đo sức khỏe của bầu không khí, đặc biệt liên quan đến sức khỏe con người và điều kiện môi trường.
A measure of the healthiness of the atmosphere, particularly in relation to human health and environmental conditions.
The air quality in New York improved after the new regulations.
Chất lượng không khí ở New York đã cải thiện sau quy định mới.
Air quality is not good in many urban areas worldwide.
Chất lượng không khí không tốt ở nhiều khu vực đô thị trên thế giới.
Is the air quality in your city monitored regularly?
Chất lượng không khí ở thành phố bạn có được theo dõi thường xuyên không?
The air quality in Los Angeles is often poor due to pollution.
Chất lượng không khí ở Los Angeles thường kém do ô nhiễm.
Air quality in my city does not meet health standards.
Chất lượng không khí ở thành phố tôi không đạt tiêu chuẩn sức khỏe.
Is the air quality improving in urban areas like New York?
Chất lượng không khí có đang cải thiện ở các khu đô thị như New York không?
Chất lượng không khí là thuật ngữ chỉ mức độ ô nhiễm và độ tinh khiết của không khí trong môi trường sống. Nó được đo bằng sự hiện diện và nồng độ của các loại khí độc hại như PM2.5, PM10, NO2 và O3. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "air quality" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh và chính sách về chất lượng không khí có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



