Bản dịch của từ Air quality trong tiếng Việt

Air quality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air quality(Noun)

ˈɛɹ kwˈɑləti
ˈɛɹ kwˈɑləti
01

Một thước đo sức khỏe của bầu không khí, đặc biệt liên quan đến sức khỏe con người và điều kiện môi trường.

A measure of the healthiness of the atmosphere, particularly in relation to human health and environmental conditions.

Ví dụ
02

Mức độ không khí ở một địa điểm nào đó sạch, trong suốt và không có chất ô nhiễm.

The degree to which the air in a given place is clean, clear, and free of pollutants.

Ví dụ
03

Tiêu chuẩn của không khí được đánh giá bởi nhiều yếu tố bao gồm sự hiện diện của các chất gây hại.

The standard of the air as assessed by various factors including the presence of harmful substances.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh