Bản dịch của từ Aleph trong tiếng Việt

Aleph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aleph(Noun)

ˈeɪləf
ˈeɪɫəf
01

Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Hebrew, đại diện cho âm ngắt quãng hoặc âm thanh.

The first letter of the Hebrew alphabet representing a glottal stop or sound

Ví dụ
02

Một ký hiệu được sử dụng trong toán học và lý thuyết tập hợp để chỉ định các đại lượng vô hạn.

A symbol used in mathematics and set theory to denote infinite quantities

Ví dụ
03

Trong một số ngữ cảnh, khái niệm này đại diện cho sự khởi đầu hoặc một thực thể chính.

In some contexts a concept representing the beginning or a primary entity

Ví dụ