Bản dịch của từ All-aged trong tiếng Việt
All-aged
All-aged (Adjective)
Ban đầu là đua ngựa (sau này còn là đua ngựa và đua chó săn). của một cuộc đua: dành cho các đối thủ ở mọi lứa tuổi. ngoài ra, các loài động vật đủ điều kiện tham gia cuộc đua: ở mọi lứa tuổi.
Originally horse racing later also coursing and in greyhound racing of a race open to competitors of all ages also of the animals eligible to take part in a race of all ages.
The all-aged race attracted many participants from various age groups.
Cuộc đua mở cho mọi lứa tuổi đã thu hút nhiều người tham gia.
Not all competitors in the all-aged race were experienced.
Không phải tất cả các đối thủ trong cuộc đua mở đều có kinh nghiệm.
Are all-aged races popular in your local community events?
Các cuộc đua mở có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
All-aged events in equestrian sports are popular among families.
Các sự kiện dành cho mọi lứa tuổi trong môn thể thao ngựa rất phổ biến trong các gia đình.
Not all social gatherings are all-aged, some are age-restricted.
Không phải tất cả các buổi tụ tập xã hội đều dành cho mọi lứa tuổi, một số bị hạn chế tuổi.
Lâm nghiệp. chỉ định một khu rừng được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều loại cây ở mọi lứa tuổi.
Forestry designating a forest made up of a mixture of trees of all ages.
The all-aged forest in Yellowstone supports diverse wildlife and ecosystems.
Rừng nhiều tuổi ở Yellowstone hỗ trợ động vật hoang dã và hệ sinh thái đa dạng.
Not every park has all-aged trees for environmental balance.
Không phải công viên nào cũng có cây nhiều tuổi để cân bằng môi trường.
Do all-aged forests provide better habitats for different species?
Rừng nhiều tuổi có cung cấp môi trường sống tốt hơn cho các loài không?
All-aged forests promote biodiversity and sustainability in the ecosystem.
Rừng đa tuổi thúc đẩy đa dạng sinh học và bền vững trong hệ sinh thái.
It is important to avoid monoculture in forestry to maintain all-aged forests.
Quan trọng tránh cây trồng đơn giống trong lĩnh vực lâm nghiệp để duy trì rừng đa tuổi.