Bản dịch của từ Alure trong tiếng Việt

Alure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alure (Noun)

ˈæljəɹ
ˈæljəɹ
01

Phòng trưng bày, ban công hoặc lối đi khác (thường có mái che); cụ thể là (a) một cái ở phía sau lan can của lâu đài, tháp, v.v.; đi bộ trên lan can; (b) lối đi có mái che, tu viện. ngoài ra, thỉnh thoảng: †một lối đi (lỗi thời).

A gallery balcony or other often covered walkway specifically a one behind the parapets of a castle tower etc a parapet walk b a covered passageway a cloister also occasionally †an aisle obsolete.

Ví dụ

The castle's allure attracts many tourists every summer.

Sự hấp dẫn của lâu đài thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

The allure of the old town is not lost on visitors.

Sự hấp dẫn của phố cổ không bị mất đi với du khách.

Is the allure of the museum strong enough to draw crowds?

Sự hấp dẫn của bảo tàng có đủ mạnh để thu hút đám đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.