Bản dịch của từ Ambitus trong tiếng Việt
Ambitus

Ambitus (Noun)
(lịch sử, thời cổ đại của la mã) một cuộc vận động bầu cử.
Historical roman antiquity a canvassing for votes.
The ambitus in ancient Rome influenced political decisions significantly.
Ambitus ở Rome cổ đại ảnh hưởng lớn đến quyết định chính trị.
Candidates in the election did not engage in any ambitus.
Các ứng cử viên trong cuộc bầu cử không tham gia vào ambitus nào.
Did the ambitus affect voter turnout in the Roman elections?
Ambitus có ảnh hưởng đến tỷ lệ cử tri tham gia trong các cuộc bầu cử Rome không?
(âm nhạc) phạm vi của một giai điệu, đặc biệt là những giai điệu của giáo hội.
Music the range of a melody especially those of ecclesiastical chants.
The ambitus of Gregorian chants is quite broad and captivating.
Phạm vi của các bài thánh ca Gregorian rất rộng và hấp dẫn.
The choir does not focus on the ambitus of modern music.
Dàn hợp xướng không tập trung vào phạm vi của nhạc hiện đại.
What is the ambitus of traditional hymns in community gatherings?
Phạm vi của các bài thánh ca truyền thống trong các buổi họp cộng đồng là gì?
The ambitus of the leaf showed vibrant colors during autumn.
Rìa của chiếc lá cho thấy màu sắc rực rỡ vào mùa thu.
The ambitus of the shell was not smooth or even.
Rìa của vỏ không mịn màng hoặc đồng đều.
Is the ambitus of this plant species well-defined?
Rìa của loài cây này có được xác định rõ ràng không?
"Ambitus" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và mỹ thuật để chỉ vòng tròn, hoặc sự bao quát của một không gian. Trong tiếng Anh, từ này được dùng với ý nghĩa tương tự, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn như lịch sử nghệ thuật hay kiến trúc. "Ambitus" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng các từ ngữ truyền thống hơn trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các từ điển hiện đại hơn.
Từ "ambitus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vòng quanh" hoặc "đường đi xung quanh". Trong ngữ cảnh lịch sử, "ambitus" được sử dụng để chỉ các đường đi vòng hoặc các khu vực xung quanh trong kế hoạch đô thị và chính trị. Ý nghĩa hiện tại của từ này được kết nối với khái niệm "vòng quanh" hoặc "bao quát", thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và quy hoạch đô thị, phản ánh sự tiếp nối của quan niệm không gian từ xa xưa đến hiện đại.
Từ "ambitus" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kiến trúc và địa lý, mô tả dạng hình học hoặc không gian của một vật thể hoặc khu vực. Sự phổ biến của nó có thể thấy trong các tài liệu học thuật liên quan đến quy hoạch đô thị hoặc nghiên cứu hình thái học.