Bản dịch của từ Ambitus trong tiếng Việt

Ambitus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambitus (Noun)

01

(lịch sử, thời cổ đại của la mã) một cuộc vận động bầu cử.

Historical roman antiquity a canvassing for votes.

Ví dụ

The ambitus in ancient Rome influenced political decisions significantly.

Ambitus ở Rome cổ đại ảnh hưởng lớn đến quyết định chính trị.

Candidates in the election did not engage in any ambitus.

Các ứng cử viên trong cuộc bầu cử không tham gia vào ambitus nào.

Did the ambitus affect voter turnout in the Roman elections?

Ambitus có ảnh hưởng đến tỷ lệ cử tri tham gia trong các cuộc bầu cử Rome không?

02

(âm nhạc) phạm vi của một giai điệu, đặc biệt là những giai điệu của giáo hội.

Music the range of a melody especially those of ecclesiastical chants.

Ví dụ

The ambitus of Gregorian chants is quite broad and captivating.

Phạm vi của các bài thánh ca Gregorian rất rộng và hấp dẫn.

The choir does not focus on the ambitus of modern music.

Dàn hợp xướng không tập trung vào phạm vi của nhạc hiện đại.

What is the ambitus of traditional hymns in community gatherings?

Phạm vi của các bài thánh ca truyền thống trong các buổi họp cộng đồng là gì?

03

(thực vật học, động vật học) mép hoặc đường viền bên ngoài của một vật, chẳng hạn như chiếc lá hoặc vỏ.

Botany zoology the exterior edge or border of a thing such as a leaf or shell.

Ví dụ

The ambitus of the leaf showed vibrant colors during autumn.

Rìa của chiếc lá cho thấy màu sắc rực rỡ vào mùa thu.

The ambitus of the shell was not smooth or even.

Rìa của vỏ không mịn màng hoặc đồng đều.

Is the ambitus of this plant species well-defined?

Rìa của loài cây này có được xác định rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambitus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambitus

Không có idiom phù hợp