Bản dịch của từ Androgyny trong tiếng Việt
Androgyny

Androgyny (Noun)
Lưỡng tính.
Androgyny is celebrated in modern fashion shows like New York Fashion Week.
Androgyny được tôn vinh trong các buổi trình diễn thời trang hiện đại như Tuần lễ thời trang New York.
Many people do not understand androgyny in today's society and culture.
Nhiều người không hiểu về androgyny trong xã hội và văn hóa ngày nay.
Is androgyny becoming more accepted in mainstream media and advertising?
Androgyny có đang trở nên được chấp nhận hơn trong truyền thông và quảng cáo không?
Androgyny is celebrated in many fashion shows, like Paris Fashion Week.
Androgyny được tôn vinh trong nhiều buổi trình diễn thời trang, như Tuần lễ Thời trang Paris.
Androgyny does not limit personal expression in social settings or events.
Androgyny không hạn chế cách thể hiện cá nhân trong các bối cảnh xã hội.
Is androgyny accepted in mainstream culture today, especially among young people?
Androgyny có được chấp nhận trong văn hóa chính thống ngày nay, đặc biệt là giới trẻ không?
Androgyny allows people to express their identity without strict gender norms.
Androgyny cho phép mọi người thể hiện bản sắc mà không cần quy tắc giới tính nghiêm ngặt.
Androgyny is not always accepted in traditional social settings like weddings.
Androgyny không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các bối cảnh xã hội truyền thống như đám cưới.
Is androgyny becoming more popular in today's fashion and social culture?
Androgyny có đang trở nên phổ biến hơn trong thời trang và văn hóa xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Androgyny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Androgyny | Androgynies |
Họ từ
Androgyny, trong ngữ nghĩa xã hội và văn hóa, ám chỉ trạng thái hoặc tính chất kết hợp giữa các đặc điểm nam và nữ, thường thể hiện qua cách ăn mặc, hành vi hoặc bản sắc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "andro" nghĩa là "nam" và "gyny" nghĩa là "nữ". Androgyny không chỉ tồn tại trong văn hóa phương Tây mà còn trong nhiều nền văn hóa khác, tuy nhiên, cách hiểu và thể hiện có thể khác nhau.
Từ "androgyny" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "aner" ( đàn ông) và "gyne" (đàn bà). Từ này được hình thành từ tiếng Latin "androgynus" và được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc trạng thái mang tính chất kết hợp hoặc hòa trộn giữa giới tính nam và nữ. Khái niệm này đã phát triển qua lịch sử, ngày nay thường liên quan đến những nghiên cứu về giới tính và bản sắc, thể hiện sự phá vỡ các khuôn mẫu giới truyền thống.
Từ "androgyny" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thời trang hoặc nghiên cứu giới tính. Trong IELTS Writing và Speaking, khái niệm này thường được thảo luận khi đề cập đến bản sắc giới và xu hướng xã hội. Trong các nghiên cứu văn hóa và tâm lý học, từ này được sử dụng để phân tích sự không phân chia rõ ràng giữa hai giới tính truyền thống, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của bản sắc cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp