Bản dịch của từ Androgyny trong tiếng Việt

Androgyny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Androgyny (Noun)

ændɹˈɑdʒɪni
ændɹˈɑdʒɪni
01

Lưỡng tính.

Hermaphroditism.

Ví dụ

Androgyny is celebrated in modern fashion shows like New York Fashion Week.

Androgyny được tôn vinh trong các buổi trình diễn thời trang hiện đại như Tuần lễ thời trang New York.

Many people do not understand androgyny in today's society and culture.

Nhiều người không hiểu về androgyny trong xã hội và văn hóa ngày nay.

Is androgyny becoming more accepted in mainstream media and advertising?

Androgyny có đang trở nên được chấp nhận hơn trong truyền thông và quảng cáo không?

02

Trạng thái có vẻ không nữ tính cũng không nam tính.

The state of appearing to be neither feminine nor masculine.

Ví dụ

Androgyny is celebrated in many fashion shows, like Paris Fashion Week.

Androgyny được tôn vinh trong nhiều buổi trình diễn thời trang, như Tuần lễ Thời trang Paris.

Androgyny does not limit personal expression in social settings or events.

Androgyny không hạn chế cách thể hiện cá nhân trong các bối cảnh xã hội.

Is androgyny accepted in mainstream culture today, especially among young people?

Androgyny có được chấp nhận trong văn hóa chính thống ngày nay, đặc biệt là giới trẻ không?

03

Trạng thái hoặc khả năng của một đầu nối hoặc cổng nối, để kết nối với đầu đực (phích cắm) hoặc đầu cái (ổ cắm) hoặc các đầu nối hoặc cổng trung tính khác.

The state or ability of a connector or docking port to connect with either male plug or female socket or other neutral connectors or ports.

Ví dụ

Androgyny allows people to express their identity without strict gender norms.

Androgyny cho phép mọi người thể hiện bản sắc mà không cần quy tắc giới tính nghiêm ngặt.

Androgyny is not always accepted in traditional social settings like weddings.

Androgyny không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các bối cảnh xã hội truyền thống như đám cưới.

Is androgyny becoming more popular in today's fashion and social culture?

Androgyny có đang trở nên phổ biến hơn trong thời trang và văn hóa xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Androgyny (Noun)

SingularPlural

Androgyny

Androgynies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/androgyny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Androgyny

Không có idiom phù hợp