Bản dịch của từ Anti-discrimination trong tiếng Việt
Anti-discrimination

Anti-discrimination (Noun)
Chính sách hoặc thực tiễn đối xử công bằng và bình đẳng với tất cả mọi người, đặc biệt là trong môi trường pháp lý, kinh doanh hoặc giáo dục.
The policy or practice of treating all people fairly and equally especially in a legal business or educational setting.
Anti-discrimination laws protect individuals from unfair treatment based on their identity.
Luật chống phân biệt đối xử bảo vệ cá nhân khỏi bị đối xử không công bằng dựa trên danh tính của họ.
Some countries still struggle with implementing effective anti-discrimination measures in workplaces.
Một số quốc gia vẫn đang đấu tranh để thực hiện các biện pháp chống phân biệt đối xử hiệu quả trong nơi làm việc.
Should I include examples of anti-discrimination policies in my IELTS essay?
Tôi có nên bao gồm ví dụ về các chính sách chống phân biệt đối xử trong bài luận IELTS của mình không?
Anti-discrimination (Adjective)
Anti-discrimination laws protect employees from unfair treatment in the workplace.
Luật chống phân biệt đối xử bảo vệ nhân viên khỏi đối xử không công bằng trong nơi làm việc.
Some companies unfortunately do not have anti-discrimination policies in place.
Một số công ty không may không có chính sách chống phân biệt đối xử.
Are you aware of the importance of anti-discrimination training for employees?
Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc đào tạo chống phân biệt đối xử cho nhân viên không?
Thuật ngữ "anti-discrimination" chỉ những hành động, chính sách và nguyên tắc nhằm chống lại sự phân biệt đối xử trên cơ sở chủng tộc, giới tính, tôn giáo, tuổi tác, hoặc các đặc điểm khác của cá nhân. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và xã hội liên quan đến quyền con người. Ở Anh, có xu hướng áp dụng thuật ngữ "anti-discrimination" trong các bối cảnh luật pháp, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường đi đôi với phong trào xã hội và chính sách công nhằm thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng.
Từ "anti-discrimination" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "discrimination" đến từ "discriminatio", nghĩa là "phân biệt" hay "tách biệt". Khái niệm này phát triển trong bối cảnh xã hội, nhấn mạnh quyền lợi và sự công bằng. "Anti-discrimination" hiện nay nhằm chỉ các hoạt động và chính sách chống lại sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo và các yếu tố khác, thể hiện sự nỗ lực để thiết lập một xã hội bình đẳng hơn.
Thuật ngữ "anti-discrimination" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề xã hội, quyền con người và công bằng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị và các tổ chức nhân quyền, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết bảo vệ quyền lợi của các nhóm thiểu số và chống lại sự phân biệt đối xử trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp