Bản dịch của từ Anti-discrimination trong tiếng Việt

Anti-discrimination

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-discrimination (Noun)

ˌænditsˌɪɹɨmɨkʃˈeɪnə
ˌænditsˌɪɹɨmɨkʃˈeɪnə
01

Chính sách hoặc thực tiễn đối xử công bằng và bình đẳng với tất cả mọi người, đặc biệt là trong môi trường pháp lý, kinh doanh hoặc giáo dục.

The policy or practice of treating all people fairly and equally especially in a legal business or educational setting.

Ví dụ

Anti-discrimination laws protect individuals from unfair treatment based on their identity.

Luật chống phân biệt đối xử bảo vệ cá nhân khỏi bị đối xử không công bằng dựa trên danh tính của họ.

Some countries still struggle with implementing effective anti-discrimination measures in workplaces.

Một số quốc gia vẫn đang đấu tranh để thực hiện các biện pháp chống phân biệt đối xử hiệu quả trong nơi làm việc.

Should I include examples of anti-discrimination policies in my IELTS essay?

Tôi có nên bao gồm ví dụ về các chính sách chống phân biệt đối xử trong bài luận IELTS của mình không?

Anti-discrimination (Adjective)

ˌænditsˌɪɹɨmɨkʃˈeɪnə
ˌænditsˌɪɹɨmɨkʃˈeɪnə
01

Phản đối hoặc có ý định ngăn chặn sự đối xử bất công đối với một nhóm người, đặc biệt là dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc tuổi tác.

Opposing or intended to prevent unfair treatment of a group of people especially based on race sex or age.

Ví dụ

Anti-discrimination laws protect employees from unfair treatment in the workplace.

Luật chống phân biệt đối xử bảo vệ nhân viên khỏi đối xử không công bằng trong nơi làm việc.

Some companies unfortunately do not have anti-discrimination policies in place.

Một số công ty không may không có chính sách chống phân biệt đối xử.

Are you aware of the importance of anti-discrimination training for employees?

Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc đào tạo chống phân biệt đối xử cho nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti-discrimination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-discrimination

Không có idiom phù hợp