Bản dịch của từ Anticyclone trong tiếng Việt
Anticyclone

Anticyclone (Noun)
Một hệ thống thời tiết có áp suất khí quyển cao ở trung tâm, xung quanh đó không khí lưu thông chậm theo chiều kim đồng hồ (bán cầu bắc) hoặc ngược chiều kim đồng hồ (bán cầu nam). anticyclones có liên quan đến thời tiết yên tĩnh, tốt đẹp.
A weather system with high barometric pressure at its centre around which air slowly circulates in a clockwise northern hemisphere or anticlockwise southern hemisphere direction anticyclones are associated with calm fine weather.
The anticyclone brought sunny skies to the region.
Cơn gió xoáy mang lại bầu trời nắng cho khu vực.
People enjoyed the warmth during the anticyclone's presence.
Mọi người thích thú với sự ấm áp trong thời gian cơn gió xoáy xuất hiện.
The anticyclone's movement affected outdoor social events positively.
Sự di chuyển của cơn gió xoáy ảnh hưởng tích cực đến các sự kiện xã hội ngoài trời.
Họ từ
Anticyclone (khối khí cao) là vùng áp suất khí quyển cao, trong đó không khí hạ xuống và quay theo chiều kim đồng hồ ở Bắc Bán cầu và ngược chiều kim đồng hồ ở Nam Bán cầu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong môi trường khí tượng, khái niệm và ứng dụng của nó được sử dụng tương đối thống nhất. Anticyclones thường liên quan đến thời tiết ổn định và ít mưa, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mô hình khí hậu.
Chữ "anticyclone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anti-", nghĩa là "chống lại" và "cyclon-", từ tiếng Hy Lạp "kyklon", có nghĩa là "xoáy". Anticyclone được sử dụng để chỉ một hệ thống thời tiết với áp suất cao, ngược lại với cơn xoáy thấp (cyclone). Thuật ngữ này đã xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20 và phản ánh hiện tượng khí tượng nơi mà không khí ổn định và khô hơn, dẫn đến thời tiết trong lành. Kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và sử dụng hiện nay cho thấy sự trái ngược rõ rệt giữa hai loại hệ thống khí tượng này.
Từ "anticyclone" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi Nghe và Đọc, nơi chủ đề thiên nhiên và khí tượng học có thể được khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu chỉ trong các ngữ cảnh chuyên ngành về khí học. Ở các lĩnh vực khác, "anticyclone" thường được dùng trong diễn giải thời tiết, báo cáo khí tượng, hoặc phân tích khí hậu, nhằm mô tả sự tồn tại của áp cao và ảnh hưởng của nó đến thời tiết trong khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp