Bản dịch của từ Antipasto trong tiếng Việt

Antipasto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antipasto (Noun)

æntɪpˈɑstoʊ
æntɪpˈɑstoʊ
01

(trong cách nấu ăn của người ý) món khai vị.

In italian cooking an hors doeuvre.

Ví dụ

They served antipasto at the social gathering last Saturday.

Họ đã phục vụ antipasto tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.

I did not enjoy the antipasto at the party yesterday.

Tôi đã không thích antipasto tại bữa tiệc hôm qua.

Is antipasto a common dish at social events in Italy?

Antipasto có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antipasto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antipasto

Không có idiom phù hợp