Bản dịch của từ Antipasto trong tiếng Việt
Antipasto

Antipasto (Noun)
They served antipasto at the social gathering last Saturday.
Họ đã phục vụ antipasto tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
I did not enjoy the antipasto at the party yesterday.
Tôi đã không thích antipasto tại bữa tiệc hôm qua.
Is antipasto a common dish at social events in Italy?
Antipasto có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Ý không?
Họ từ
Antipasto là một thuật ngữ trong ẩm thực Ý, chỉ món khai vị thường được phục vụ trước bữa ăn chính. Thông thường, antipasto bao gồm các loại thịt nguội, pho mát, rau củ và ô liu, tạo nên một sự kết hợp đa dạng về hương vị và màu sắc. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và phát âm, không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ thường sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh ẩm thực Ý.
Từ "antipasto" bắt nguồn từ tiếng Ý, trong đó "anti-" có nghĩa là "trước" và "pasto" có nghĩa là "bữa ăn" hoặc "đồ ăn". Nguyên gốc Latinh của "pasto" là "pascere", có nghĩa là "nuôi dưỡng". Antipasto thường chỉ những món ăn khai vị được phục vụ trước bữa chính trong ẩm thực Ý, phản ánh truyền thống ăn uống nơi mà việc thưởng thức các món khai vị có vai trò quan trọng trong việc kích thích vị giác và chuẩn bị cho bữa ăn sau.
Từ "antipasto" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó mang tính chuyên biệt về ẩm thực Ý. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhà hàng, thực đơn hoặc các cuộc thảo luận về ẩm thực phương Tây. "Antipasto" thường được coi là món khai vị trong bữa ăn, phản ánh văn hóa ẩm thực và phong cách sống của người Ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp