Bản dịch của từ Appropriate response trong tiếng Việt

Appropriate response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appropriate response (Noun)

əpɹˈoʊpɹiət ɹɨspˈɑns
əpɹˈoʊpɹiət ɹɨspˈɑns
01

Một phản ứng phù hợp hoặc đúng đắn đối với một tình huống hay ngữ cảnh cụ thể.

A suitable or proper reaction to a given situation or context.

Ví dụ

An appropriate response to criticism is to listen and improve.

Một phản ứng thích hợp với sự chỉ trích là lắng nghe và cải thiện.

An appropriate response is not always easy to find.

Một phản ứng thích hợp không phải lúc nào cũng dễ tìm.

What is an appropriate response to a friend's bad news?

Phản ứng thích hợp với tin xấu của bạn là gì?

02

Một câu trả lời chính thức hoặc trang trọng được đưa ra để đáp lại một yêu cầu hoặc cuộc hỏi.

An official or formal reply offered in response to a request or inquiry.

Ví dụ

The committee received an appropriate response to their community service request.

Ủy ban đã nhận được phản hồi chính xác cho yêu cầu phục vụ cộng đồng.

The organization did not provide an appropriate response to the complaint.

Tổ chức đã không đưa ra phản hồi chính xác cho khiếu nại.

Did the city council send an appropriate response to the citizens' inquiry?

Hội đồng thành phố đã gửi phản hồi chính xác cho câu hỏi của công dân chưa?

03

Hành động phản hồi theo cách phù hợp, đặc biệt là trong giao tiếp hoặc hành vi.

The action of responding in an appropriate manner, especially in communication or behavior.

Ví dụ

Her appropriate response helped ease the tension during the meeting.

Phản ứng phù hợp của cô ấy đã giúp giảm bớt căng thẳng trong cuộc họp.

His response was not appropriate for the situation at the party.

Phản ứng của anh ấy không phù hợp với tình huống tại bữa tiệc.

What is an appropriate response to a friend's invitation?

Phản ứng nào là phù hợp với lời mời của bạn bè?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appropriate response cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appropriate response

Không có idiom phù hợp