Bản dịch của từ Appropriate response trong tiếng Việt
Appropriate response
Appropriate response (Noun)
An appropriate response to criticism is to listen and improve.
Một phản ứng thích hợp với sự chỉ trích là lắng nghe và cải thiện.
An appropriate response is not always easy to find.
Một phản ứng thích hợp không phải lúc nào cũng dễ tìm.
What is an appropriate response to a friend's bad news?
Phản ứng thích hợp với tin xấu của bạn là gì?
The committee received an appropriate response to their community service request.
Ủy ban đã nhận được phản hồi chính xác cho yêu cầu phục vụ cộng đồng.
The organization did not provide an appropriate response to the complaint.
Tổ chức đã không đưa ra phản hồi chính xác cho khiếu nại.
Did the city council send an appropriate response to the citizens' inquiry?
Hội đồng thành phố đã gửi phản hồi chính xác cho câu hỏi của công dân chưa?
Hành động phản hồi theo cách phù hợp, đặc biệt là trong giao tiếp hoặc hành vi.
The action of responding in an appropriate manner, especially in communication or behavior.
Her appropriate response helped ease the tension during the meeting.
Phản ứng phù hợp của cô ấy đã giúp giảm bớt căng thẳng trong cuộc họp.
His response was not appropriate for the situation at the party.
Phản ứng của anh ấy không phù hợp với tình huống tại bữa tiệc.
What is an appropriate response to a friend's invitation?
Phản ứng nào là phù hợp với lời mời của bạn bè?
Từ "appropriate" trong tiếng Anh mang nghĩa "thích hợp" hoặc "phù hợp", sử dụng để chỉ điều gì đó được xem là hợp lý trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm /əˈprəʊ.pri.ət/, trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English) là /əˈproʊ.pri.ət/. Mặc dù cách phát âm có sự khác biệt, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong hai dạng tiếng Anh đều tương tự, thường áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, xã hội và kinh doanh.